Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Phượng Hoàng
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 9 - 2022
Địa chỉ: 17 ngách 38 ngõ 30 Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 17, Alley 38, 30 Phan Dinh Giot Lane, Phuong Liet Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110118004
Điện thoại/ Fax: 0913554055
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Người đại diện: Representative:
Phùng Thị Kim Thu
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 12, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Representative address:
Civil Group 12, Hoang Van Thu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Đầu Tư Phượng Hoàng
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Phượng Hoàng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Huỳnh Toàn
Địa chỉ: Số 141, Khu vực Yên Hạ, Phường Cái Răng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 141, Khu Vuc Yen Ha, Cai Rang Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Thuận Hưng
Địa chỉ: Số nhà 184 KV Thới Bình, Phường Phước Thới, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 184 KV Thoi Binh, Phuoc Thoi Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tuấn Land
Địa chỉ: 43 Đường số 4 Cư Xá Đô Thành, Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 43, 4 Cu Xa Do Thanh Street, Ban Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kiến Thuật
Địa chỉ: Số 1313, Kp. Phước Hải, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1313, KP. Phuoc Hai, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Thịnh Đạt
Địa chỉ: Thôn Phú Lễ 1, Xã Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Phu Le 1 Hamlet, Binh Son Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Sha
Địa chỉ: Số 19 ngõ 683/29/25 đường Nguyễn Khoái, Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 19, Lane 683/29/25, Nguyen Khoai Street, Linh Nam Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Anz
Địa chỉ: Số 67, khu tập thể nhà máy A40, đường A40, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 67, Khu Tap The Nha May A40, A40 Street, Duong Noi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng A.C.B.
Địa chỉ: Đội 9, Khu giãn dân (đường Dây Nhất), Xã Hồng Phong, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Khu Gian Dan (Day NHAT Street), Hong Phong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Jingdong
Địa chỉ: Xóm Khoa Đà, Xã Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Khoa Da Hamlet, Hung Nguyen Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & XD Thắng Linh
Địa chỉ: Số nhà 86, đường Phạm Đình Toái, Khối Yên Toàn, Phường Vinh Phú, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 86, Pham Dinh Toai Street, Khoi Yen Toan, Vinh Phu Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Đầu Tư Phượng Hoàng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Đầu Tư Phượng Hoàng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Phượng Hoàng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Đầu Tư Phượng Hoàng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Phượng Hoàng tại địa chỉ 17 ngách 38 ngõ 30 Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110118004
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu