Công Ty TNHH Công Nghệ Starline
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 11B, Ngõ 1 Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 11B, 1 Quan Nhan Lane, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109816117
Điện thoại/ Fax: 0979408428
Tên tiếng Anh: English name:
Starline Technology Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Thiệu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Starline
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Starline
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX - TM - DV - Kỹ Thuật Âm Thanh - Ánh Sáng Trần Quang
Địa chỉ: 416 Võ Văn Vân, Xã Tân Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 416 Vo Van Van, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Dongying Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 310, Tầng 3, Khu Thương mại Tổng Hợp Đại Quang Minh, Số 22, Đường Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Zoom 310, 3rd Floor, Khu Thuong Mai Tong Hop Dai Quang Minh, No 22, Ly Thai To Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mihan
Địa chỉ: Nhà số 4, Ngõ 26 Đặng Văn Ngữ, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 4, 26 Dang Van Ngu Lane, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Trúc Ly Nguyễn
Địa chỉ: 1684A Tỉnh Lộ 8, Xã Bình Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1684a, Tinh Lo 8, Binh My Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Văn Phòng Phẩm Ngân Hà – Chi Nhánh 8
Địa chỉ: Số 1339 Tỉnh lộ 7, Ấp Chợ cũ, Xã An Nhơn Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1339, Tinh Lo 7, Cho Cu Hamlet, An Nhon Tay Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Thương Mại Phát Đạt Dental
Địa chỉ: Số 2 ngõ 176 Lê Trọng Tấn, Phường Phương Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2, 176 Le Trong Tan Lane, Phuong Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Điện Xanh 365
Địa chỉ: Số 73/18E, Đường Phó Cơ Điều, Phường Phước Hậu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 73/18e, Pho Co Dieu Street, Phuoc Hau Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Hà Huy Hoàng
Địa chỉ: Lô 20-LK 03 thuộc dự án khu đô thị dự án Vinh Tân, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Lot 20-LK 03 Thuoc Du An, Du An Vinh Tan Urban Area, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Tử Điện Lạnh Út Mộc
Địa chỉ: Thôn Hoài Ni, Xã Phước Hữu, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Hoai Ni Hamlet, Phuoc Huu Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Điện Cẩm Thao
Địa chỉ: Số nhà 02, đường Trần Đăng Tuyển, Phường Vũ Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 02, Tran Dang Tuyen Street, Vu Ninh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Starline
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Starline được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Starline
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Starline được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Starline tại địa chỉ Số 11B, Ngõ 1 Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109816117
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu