Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Hoàng Gia Phát
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 62 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 62 Hoang Van Thai, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110357570
Điện thoại/ Fax: 0862277868
Tên tiếng Anh: English name:
Hoang Gia Phat Production And Distribution Joint Stock Corporation
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hoang Gia Phat Production And Distribution Joint Stock Corpo
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Hoàng Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Và Phân Phối Hoàng Gia Phát
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Hoàng Gia Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Phúc Song Kim - Chi Nhánh Đà Nẵng
Địa chỉ: Thửa đất 612, tờ bản đồ số 19, đường tránh Nam Hải Vân, Xã Bà Nà, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat 612, To Ban Do So 19, Tranh Nam Hai Van Street, Ba Na Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH TMDV & XNK Kyto Home Việt Nam
Địa chỉ: Tđ 66C, Tờ Bản Đồ 11, Tổ 17, Phường Phú Lương, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: TD 66C, To Ban Do 11, Civil Group 17, Phu Luong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH XNK Dịch Vụ Thương Mại Kim Ngà
Địa chỉ: 25B Cư xá Phú Lâm D đường Lý Chiêu Hoàng, Phường Bình Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 25B Cu Xa Phu Lam D, Ly Chieu Hoang Street, Binh Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Trí Nội Thất Ngọc Châu
Địa chỉ: 606/2/5 Đường 3/2, Phường Diên Hồng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 606/2/5, Street 3/2, Dien Hong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gốm Sứ Thắng Hiên
Địa chỉ: Ô 32,Lô L3, khu dân cư Vĩnh Phú 2, khu phố Phú Hội, Phường Bình Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: O 32, Lot L3, Vinh Phu 2 Residential Area, Phu Hoi Quarter, Binh Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Pickle Lab
Địa chỉ: 129D Nguyễn Trãi, Phường Khương Đình, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 129D Nguyen Trai, Khuong Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Diamonds & Ruby
Địa chỉ: 119 đường Phạm Thị Nghĩa , Ấp 64 , Xã Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 119, Pham Thi Nghia Street, Hamlet 64, Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Tấn Phát New
Địa chỉ: 416 đường Nguyễn Hữu Trí, Ấp 50, Xã Tân Nhựt, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 416, Nguyen Huu Tri Street, Hamlet 50, Tan Nhut Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Enrichment Rise– Kho Chứa Hàng
Địa chỉ: Kho B6, Khu B, 4331 Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Kho B6, Khu B, 4331 Nguyen Cuu Phu, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Aq.Luminex
Địa chỉ: Tổ dân phố Kiền Bái 4, Phường Thiên Hương, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Kien Bai 4 Civil Group, Thien Huong Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Phân Phối Hoàng Gia Phát
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Phân Phối Hoàng Gia Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Hoàng Gia Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Và Phân Phối Hoàng Gia Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Hoàng Gia Phát tại địa chỉ Số 62 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110357570
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu