Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Phát Triển Công Nghiệp Việt Nhật
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 8 - 2017
Địa chỉ: Số 31,ngõ 140 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 31, Lane 140, Nguyen Xien Street, Ha Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107981933
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nhat Indstrial Trade And Development Manufacturing Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Viet Nhat Indstrial Trade And Development Manufacturing Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Tiến Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Phát Triển Công Nghiệp Việt Nhật
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Phát Triển Công Nghiệp Việt Nhật
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Star Contracting Oil & Gas
Địa chỉ: 129 Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 129 Tran Thu Do, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh 02 - Công Ty TNHH Hoá Dầu Maxxoil Việt Nam
Địa chỉ: 41/15 Nguyễn Tuân, Khu Phố Nam Cao, Phường Vĩnh Quang, Thành Phố Rạch Giá, Kiên Giang
Address: 41/15 Nguyen Tuan, Nam Cao Quarter, Vinh Quang Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Eco Clean Oil Việt Nam
Địa chỉ: T2-50, Centa Diamond City, Khu đô thị và dịch vụ VSIP, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: T2-50, Centa Diamond City, And Dich Vu Vsip Urban Area, Phu Chan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thiên Phong
Địa chỉ: Thôn Đạo Tú, Xã Song Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Dao Tu Hamlet, Song Ho Commune, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Dầu Khí Sumokyo Việt Nhật
Địa chỉ: B1/3K9, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh
Address: B1/3K9, Hamlet 2, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dầu Mỡ Thiên Trường
Địa chỉ: DV24-LK591 Khu đất dịch vụ Hòa Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: DV24-LK591 Khu Dat Dich Vu Hoa Binh, Yen Nghia Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Năng Lượng Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 451 Long Phước, Phường Long Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 451 Long Phuoc, Long Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Hóa Dầu G8
Địa chỉ: Tổ 1, khu 2, Phường Hồng Hà , Thành phố Hạ Long , Quảng Ninh
Address: Civil Group 1, Khu 2, Hong Ha Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Grand Oil Việt Nam
Địa chỉ: Lô B9.11a, Lô B9.11b, đường DB1, KCN Thành Thành Công, Phường An Hòa , Thị xã Trảng Bàng , Tây Ninh
Address: Lot B9.11a, Lot B9.11B, DB1 Street, Thanh Thanh Cong Industrial Zone, An Hoa Ward, Trang Bang Town, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Metachem SG
Địa chỉ: 103/7/12 Đường 20, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Chánh , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Address: 103/7/12, Street 20, Quarter 4, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Phát Triển Công Nghiệp Việt Nhật
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Phát Triển Công Nghiệp Việt Nhật được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Phát Triển Công Nghiệp Việt Nhật
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Phát Triển Công Nghiệp Việt Nhật được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Phát Triển Công Nghiệp Việt Nhật tại địa chỉ Số 31,ngõ 140 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107981933
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu