Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Nông Nghiệp I
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 8 - 2012
Địa chỉ: Số 40, ngõ Thủy sản, đường Lê Văn Thiêm - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội Bản đồ
Address: No 40, Thuy San Lane, Le Van Thiem Street, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105967644
Điện thoại/ Fax: 0912774568
Tên tiếng Anh: English name:
Agretech.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thanh Tâm
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Xanh Nông Nghiệp I
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Nông Nghiệp I
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần JV Techno
Địa chỉ: Cụm 2, thôn Thuần Mỹ, Xã Trạch Mỹ Lộc, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội
Address: Cluster 2, Thuan My Hamlet, Trach My Loc Commune, Phuc Tho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phân Bón Minh Trí
Địa chỉ: 163 Đường Tỉnh Lộ 5, Thôn 6, Xã Cư Êbur, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: 163 Duong, Tinh Lo 5, Hamlet 6, Cu Ebur Commune, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH XNK Phân Bón Hiển Đạt
Địa chỉ: Số 112 Đường Hồ Sinh Thái, Khu đô thị sinh thái Ecolack, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 112, Ho Sinh Thai Street, Sinh Thai Ecolack Urban Area, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Ngân Phúc Thịnh
Địa chỉ: Số 30G, cư xá Phúc hải, khu phố 4, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 30G, Cu Xa Phuc Hai, Quarter 4, Tan Phong Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Organic Cường Huy
Địa chỉ: Thửa Đất Số 67, Tờ Bản Đồ Số 287, Phố Đông, Phường Đông Lĩnh, Thành Phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: Thua Dat So 67, To Ban Do So 287, Dong Street, Dong Linh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Thuần Nông Bio
Địa chỉ: 31C Pegasus, đường Nguyễn Văn Tỏ, khu phố Thái Hòa, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 31C Pegasus, Nguyen Van To Street, Thai Hoa Quarter, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Huy Hòa Phát Việt Nam
Địa chỉ: Số 78 Ngô Gia Tự, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Address: No 78 Ngo Gia Tu, Ngo Quyen Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Gia Phát
Địa chỉ: 15/16 Tây B, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 15/16 Tay B, Dong Hoa Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH SD14
Địa chỉ: SỐ051, Âp Tân Long B, Xã Tân Thới, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ
Address: So051, Ap Tan Long B, Tan Thoi Commune, Phong Dien District, Can Tho City
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Beta Group
Địa chỉ: Số 5, đường Nguyễn Văn Hoa, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 5, Nguyen Van Hoa Street, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Xanh Nông Nghiệp I
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Xanh Nông Nghiệp I được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Nông Nghiệp I
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Xanh Nông Nghiệp I được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Nông Nghiệp I tại địa chỉ Số 40, ngõ Thủy sản, đường Lê Văn Thiêm - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105967644
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu