Công Ty TNHH HNTTP
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 5 - 2023
Địa chỉ: Xóm 2, Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 2, Yen My Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110355686
Điện thoại/ Fax: 02382955868
Tên tiếng Anh: English name:
HNTTP Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
HNTTP Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trương Tấn Phong
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hnttp
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH HNTTP
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Tổng Hợp Xây Dựng Minh Phúc
Địa chỉ: Số 8/879 Thiên Lôi, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 8/879 Thien Loi, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phúc Nguyên
Địa chỉ: Lô 13-19 Đại lộ Nguyễn Hoàng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot 13-19 Dai Lo Nguyen Hoang, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và TMDV Môi Trường Tư Minh
Địa chỉ: Thửa đất số 30 tờ bản đồ số 33 thuộc Tổ 1, Khu phố 6 , Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 30 To Ban Do So 33 Thuoc To 1, Quarter 6, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Phong Thành Phát Đn
Địa chỉ: Tổ 13, khu phố 2, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 13, Quarter 2, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Tổng Hợp Hoa Việt
Địa chỉ: 19 Phạm Như Xương, Khối phố Tứ Câu, Phường Điện Bàn Đông, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 19 Pham Nhu Xuong, Khoi, Tu Cau Street, Dien Ban Dong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Phòng Cháy Chữa Cháy Hoàng Văn
Địa chỉ: 153C/TL ấp Tân Long, Xã Tân Dương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 153C/TL Tan Long Hamlet, Tan Duong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Minh Long
Địa chỉ: Số 36 Đường 4C, Khu phố 25, Phường Linh Xuân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 36, 4C Street, Quarter 25, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Tuấn Sơn Group
Địa chỉ: Số nhà 44 tổ dân phố số 4, đường Nguyễn Văn Giáp, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 44, So 4 Civil Group, Nguyen Van Giap Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH XD TM DV Hùng Tiến
Địa chỉ: Số 158, Ấp 9, Xã Cần Đước, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 158, Hamlet 9, Can Duoc Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV VLXD Vũ Minh Trí
Địa chỉ: Số 249 Ấp Nhơn Lộc 1, Xã Phong Điền, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 249 Nhon Loc 1 Hamlet, Phong Dien Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hnttp
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hnttp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH HNTTP
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hnttp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH HNTTP tại địa chỉ Xóm 2, Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110355686
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu