Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Isora
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 10 ngách 12 ngõ 734 Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 10, Alley 12, 734 Kim Giang Lane, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109868700
Điện thoại/ Fax: 0853506289
Tên tiếng Anh: English name:
Isora International Cooperation Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Chu Việt Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hợp Tác Quốc Tế Isora
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Isora
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sociu Mart
Địa chỉ: 650-652 Trường Chinh, Phường 15, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 650-652 Truong Chinh, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Abaji
Địa chỉ: 590/2/29 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 590/2/29 Phan Van Tri, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Anv International
Địa chỉ: Số 10 Đường Số 38, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 10, Street No 38, Tan Quy Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Nhiên
Địa chỉ: 553 Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 553 Pham The Hien, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Song Luân
Địa chỉ: C7/38A/43B Ấp 4A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: C7/38a/43b Ap 4a, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Nam Hưng
Địa chỉ: 33 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 33 Le Trung Nghia, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật SK Việt Nam
Địa chỉ: B15 Khu đấu giá Kiến Hưng-Hà Cầu, Tổ dân phố số 2, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: B15 Khu Dau Gia Kien Hung-Ha Cau, So 2 Civil Group, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jcplus
Địa chỉ: 73 Nguyễn Đức Thuận, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 73 Nguyen Duc Thuan, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng CHD Trâm Vàng
Địa chỉ: Số nhà 68 Tổ 7 Cụm 3, Ngõ 12, Đường Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 68 7 Cum 3 Civil Group, Lane 12, Quang Trung Street, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Mạnh Tổng Group
Địa chỉ: 465B Quốc Lộ 1A, Khu phố 3, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 465B, 1a Highway, Quarter 3, Dong Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Hợp Tác Quốc Tế Isora
Thông tin về Công Ty CP Hợp Tác Quốc Tế Isora được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Isora
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hợp Tác Quốc Tế Isora được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Isora tại địa chỉ Số 10 ngách 12 ngõ 734 Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109868700
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu