Công Ty TNHH Công Nghệ An Ninh Mạng GTSC
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số 280B, Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 280B, Lac Long Quan, Buoi Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109914530
Điện thoại/ Fax: 0241169929120 / 02439931919
Tên tiếng Anh: English name:
GTSC Cyber Security Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Duy Hiền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ An Ninh Mạng Gtsc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ An Ninh Mạng GTSC
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Charm Services
Địa chỉ: 11 Đặng Như Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11 Dang Nhu Mai, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bit Data
Địa chỉ: Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Van Phong 02, 8th Floor, Pearl Plaza Building, No 561a Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Black Lotus
Địa chỉ: 203 Đường III, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 203, Iii Street, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Xây Dựng Quốc Bảo
Địa chỉ: Lầu 2, Tòa nhà Becamex Bình Dương – 230 Đại Lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Address: Lau 2, Becamex Binh Duong - 230 Dai Lo Binh Duong Building, Phu Hoa Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Zet Host
Địa chỉ: 9.14 Tầng 9 Tòa nhà Golden King số 15 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Address: 9.14 Tang 9, Golden King So 15 Nguyen Luong Bang Building, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Taha Agency Entertament
Địa chỉ: Số 268/2/24 Đường Tô Ngọc Vân, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 268/2/24, To Ngoc Van Street, Thanh Xuan Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH On Hand Bi
Địa chỉ: 884/83 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 884/83 Le Duc Tho, Ward 15, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông PNP
Địa chỉ: 121/20 Khiếu Năng Tĩnh, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 121/20 Khieu Nang Tinh, An Lac A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Ksher Payments Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 3.56, Tầng 3, Khu Văn Phòng, The Prince Residence, Số 19-21, Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Zoom 3.56, 3rd Floor, Khu Van Phong, The Prince Residence, No 19-21, Nguyen Van Troi Street, Ward 11, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Hima Cloud
Địa chỉ: Tầng 2 số nhà 35A ngõ 57, đường Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor So Nha 35a, Lane 57, Phu My Street, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ An Ninh Mạng Gtsc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ An Ninh Mạng Gtsc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ An Ninh Mạng GTSC
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ An Ninh Mạng Gtsc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ An Ninh Mạng GTSC tại địa chỉ Số 280B, Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109914530
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu