Công Ty TNHH TM & DV Thiết Bị Bếp CN Inox Sao Việt
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 16, Ngõ 399, Đường Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 16, Lane 399, Xuan Phuong Street, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110360485
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lưu Tuấn Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Thiết Bị Bếp Cn Inox Sao Việt
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM & DV Thiết Bị Bếp CN Inox Sao Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Tôn Sắt Thép Tuấn Tiến
Địa chỉ: Ấp 10, Xã Mỹ Lệ, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Hamlet 10, My Le Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thang Máy Hải Đăng Việt Nam
Địa chỉ: Đội 5 Phú Thọ, Xã Nghĩa Lâm, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 5 Phu Tho Hamlet, Nghia Lam Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH VT Và Xây Dựng Dũng Plins
Địa chỉ: Số 3/90C Bà Triệu, Xã Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 3/90C Ba Trieu, Xa, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Quang Solution
Địa chỉ: Số 30 ngõ 111, Tổ Dân Phố 13, Phường Yên Nghĩa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 30, Lane 111, Civil Group 13, Yen Nghia Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Huỳnh Hồng Cường
Địa chỉ: Số 539 Dân Công Hỏa Tuyến, Ấp 33, Xã Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 539 Dan Cong Hoa Tuyen, Hamlet 33, Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhôm Kính A Window
Địa chỉ: Thôn Đồi 1, Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Doi 1 Hamlet, Phu Nghia Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lắp Đặt Xây Dựng Kim Huệ
Địa chỉ: Số 126, đường DH502, Xã Phước Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 126, DH502 Street, Phuoc Hoa Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xiolift Việt Nam
Địa chỉ: Số 35, đường Nguyễn Trãi, tổ 2, Phường Khương Đình, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 35, Nguyen Trai Street, Civil Group 2, Khuong Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Hoàng Hóa
Địa chỉ: Số 100 đường số 6, Xã Ngãi Giao, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 100, Street No 6, Ngai Giao Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Trịnh Đức Sơn
Địa chỉ: Số 45 Đường Quốc Lộ 13, Tổ 3, Khu phố Bàu Bàng, Xã Trừ Văn Thố, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 45, Highway 13, Civil Group 3, Khu Pho, Bau Bang District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Thiết Bị Bếp Cn Inox Sao Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Thiết Bị Bếp Cn Inox Sao Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM & DV Thiết Bị Bếp CN Inox Sao Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Thiết Bị Bếp Cn Inox Sao Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM & DV Thiết Bị Bếp CN Inox Sao Việt tại địa chỉ Số 16, Ngõ 399, Đường Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110360485
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu