Công Ty TNHH Trang Trí Ynjia
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 10/67 Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 10/67 Phung Khoang, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110352149
Điện thoại/ Fax: 0812680591
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Quách Thị Tư
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trang Trí Ynjia
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Trang Trí Ynjia
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Kỹ Thuật Ninh Vân
Địa chỉ: Lô C1, Đường số 5, Khu Công nghệ thông tin tập trung, Thôn Hiền Phước, Xã Hoà Liên, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng
Address: Lot C1, Street No 5, Khu Cong Nghe Thong Tin Tap Trung, Hien Phuoc Hamlet, Hoa Lien Commune, Hoa Vang District, Da Nang City
Công Ty TNHH Gạch Men Terrazzo Thành Phát
Địa chỉ: Thôn Lô 13, Xã Dray Bhăng, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Thon, Lot 13, Dray Bhang Commune, Huyen Cu Kuin, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty CP Vật Tư Nước Trong
Địa chỉ: Tầng 13 – Tòa nhà DITP, Lô A2-9, Đường Nguyễn Tất Thành nối dài, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 13th Floor, Ditp Building, Lot A2-9, Nguyen Tat Thanh Noi Dai Street, Hoa Hiep Nam Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Kim Tín MDF 2
Địa chỉ: Đường Tôn Đức Thắng, khu phố Tân An, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: Ton Duc Thang Street, Tan An Quarter, Tan Phu Town, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Gạch Ốp Lát Tân Việt Ý
Địa chỉ: 09 Nguyễn Hữu Thận, Khu Phố 7, Phường 3, Thành Phố Đông Hà, Quảng Trị
Address: 09 Nguyen Huu Than, Quarter 7, Ward 3, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Trang Trí Ynjia
Địa chỉ: Số 10/67 Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 10/67 Phung Khoang, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Gốm Vân Sơn
Địa chỉ: 35 Trương Vĩnh Ký, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: 35 Truong Vinh Ky, Nhon Binh Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Gạch Tân Tiền Phong
Địa chỉ: Lô B1, B2, Cụm công nghiệp Hố Nai 3, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Address: Lot B1, B2, Cong Nghiep Ho Nai 3 Cluster, Ho Nai 3 Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Sản Xuất Gạch Không Nung Bảo Long
Địa chỉ: Từ Liêm 1, Thị Trấn Nam Ban, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Address: Tu Liem 1, Nam Ban Town, Lam Ha District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất VLXD Đại An
Địa chỉ: Số 15-17 đường Quách Nhẫn, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 15-17, Quach Nhan Street, Xuong Giang Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trang Trí Ynjia
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trang Trí Ynjia được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Trang Trí Ynjia
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trang Trí Ynjia được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Trang Trí Ynjia tại địa chỉ Số 10/67 Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110352149
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu