Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xây Dựng Việt Tiến
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số nhà 11 ngõ 292 đường Tây Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Bản đồ
Address: No 11, Lane 292, Tay Mo Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình thủy (Construction of water works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109875144
Điện thoại/ Fax: 02386386956
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Tien Building And Manufacture Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Xây Dựng Việt Tiến
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xây Dựng Việt Tiến
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kỹ Thuật Sơn Tùng
Địa chỉ: Thôn Tư La, Xã Hưng Hà, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Tu La Hamlet, Hung Ha Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Minh Hòa KM
Địa chỉ: Xóm 6, Khu dân cư Ngoại, Phường Nguyễn Đại Năng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Ngoai Residential Area, Nguyen Dai Nang Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần TT Long Thắng
Địa chỉ: Số nhà 39 Khu đô thị Seoul Ecohome Tràng Duệ - Lê Lợi, Phường An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 39, Seoul Ecohome Trang Due - Le Loi Urban Area, Phuong, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đại Thành Trường Xuân
Địa chỉ: Ấp 5A, Xã Trường Xuân, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 5a Hamlet, Truong Xuan Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thi Công Và Xây Dựng Phúc An Khang
Địa chỉ: Số 911, ấp An Hòa, Xã An Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 911, An Hoa Hamlet, An Ninh Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Kỹ Thuật Bảo Anh
Địa chỉ: 46/4 Đường số 2, Khu phố 45, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 46/4, Street No 2, Quarter 45, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Tuấn HP
Địa chỉ: Thôn An Trạch, Xã Tân Minh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: An Trach Hamlet, Tan Minh Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH An Bình Trà Vinh
Địa chỉ: Số 181, đường Bạch Đằng, tổ 2, khóm Long Bình, Phường Long Đức, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 181, Bach Dang Street, Civil Group 2, Khom Long Binh, Long Duc Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH HT Hoàng Gia
Địa chỉ: Số 42 đường Lý Quốc Sư, Phường Tân Hưng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 42, Ly Quoc Su Street, Tan Hung Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thái Trang
Địa chỉ: số 2253, tổ 5, ấp Thanh Phong, Xã Tân Long Hội, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 2253, Civil Group 5, Thanh Phong Hamlet, Tan Long Hoi Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Xây Dựng Việt Tiến
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Xây Dựng Việt Tiến được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xây Dựng Việt Tiến
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Xây Dựng Việt Tiến được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xây Dựng Việt Tiến tại địa chỉ Số nhà 11 ngõ 292 đường Tây Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109875144
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu