Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Trắc Địa Sao Đỏ
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 11 - 2017
Địa chỉ: Số nhà 11, Ngõ 163, tổ 3, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 11, Lane 163, Civil Group 3, Phu Do Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108063904
Điện thoại/ Fax: 0906298068
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Vat Tu Thiet Bi Trac Dia Sao Do
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
Người đại diện: Representative:
Trần Xuân Tiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Thiết Bị Trắc Địa Sao Đỏ
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 82910
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities) 82199
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Photo, chuẩn bị tài liệu (Photocopying, document preparation activities) 82191
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Trắc Địa Sao Đỏ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bo Qing
Địa chỉ: Ô 37B, Lô DC03, Đường D19, KDC Việt Sing, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: O 37B, Lot DC03, D19 Street, KDC Viet Sing, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật Mộc Nhiên
Địa chỉ: Số 17 Block 112, đường D8S, khu dân cư ấp 4, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 17 Block 112, D8S Street, Ap 4 Residential Area, Thoi Hoa Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Cơ Điện Quang Trường Phát
Địa chỉ: Số 35, Tổ 6, Khu phố Khánh Vân, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: No 35, Civil Group 6, Khanh Van Quarter, Khanh Binh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Mei Tai
Địa chỉ: Căn 47, Lô 1-04, Đường D2S, KDC Oasis City, Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: Can 47, Lot 1-04, D2S Street, KDC Oasis City, Quarter 4, Thoi Hoa Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Phước Hưng
Địa chỉ: Số 43, đường 102, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 43, Street 102, Phu Tan Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghiệp Porterpower Việt Nam
Địa chỉ: 18/11/37 Đường Phạm Ngọc Thạch, Tổ 93, Khu 7, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương.
Address: 18/11/37, Pham Ngoc Thach Street, Civil Group 93, Khu 7, Hiep Thanh Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Haco
Địa chỉ: Số Ô 9, Lô A30, Đường D13, Tổ 6, Khu tái định cư, Khu phố Đồng sổ, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: No O 9, Lot A30, D13 Street, Civil Group 6, Khu Tai Dinh Cu, Dong So Quarter, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Bách Việt LTD
Địa chỉ: 42/2A đường Tân Thới Nhất 13, Khu phố 2, Tổ 34, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 42/2a, Tan Thoi Nhat 13 Street, Quarter 2, Civil Group 34, Tan Thoi Nhat Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Equal Trading
Địa chỉ: 348/33/17 Đường Rừng Sác, ấp Bình An, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 348/33/17, Rung Sac Street, Binh An Hamlet, Binh Khanh Commune, Can Gio District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Sam Star
Địa chỉ: Số 40 Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 40 Xuan La, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Thiết Bị Trắc Địa Sao Đỏ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Thiết Bị Trắc Địa Sao Đỏ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Trắc Địa Sao Đỏ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Thiết Bị Trắc Địa Sao Đỏ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Trắc Địa Sao Đỏ tại địa chỉ Số nhà 11, Ngõ 163, tổ 3, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108063904
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu