Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nguồn Việt
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 7 - 2017
Địa chỉ: Số 41, tổ 26, đường Thanh Am, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 41, Civil Group 26, Thanh Am Street, Thuong Thanh Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107921765
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Nguon Viet Investments And Commerce Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Nguon Viet Investments And Commerce Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quận Long Biên
Người đại diện: Representative:
Đinh Phượng Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Nguồn Việt
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nguồn Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển BBS
Địa chỉ: Số 21 Ngõ 283 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội
Address: No 21, 283 Doi Can Lane, Lieu Giai Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chế Biến Và Cung Cấp Thực Phẩm Green
Địa chỉ: Xóm Nam Lễ, Xã Hải Hưng, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Nam Le Hamlet, Hai Hung Commune, Huyen Hai Hau, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Đông Thiên Sinh
Địa chỉ: 230 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 230 Lac Long Quan, Ward 10, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiến Hải
Địa chỉ: Số nhà 68, Cụm 2, Thôn Dụ Nghĩa, Xã Lê Thiện, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: No 68, Cluster 2, Du Nghia Hamlet, Le Thien Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Bonlar Farm
Địa chỉ: 88/12 Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 88/12 Dao Duy Anh, Ward 09, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Tổng Hợp Chigielali
Địa chỉ: Số 155 đường vắng, Thôn 8, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 155, Vang Street, Hamlet 8, Cat Que Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ 99+
Địa chỉ: LK2.12 KDC Flamingo Golden Hill, Thị Trấn Ba Sao, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam
Address: LK2.12 KDC Flamingo Golden Hill, Ba Sao Town, Kim Bang District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH DTTC Hadicogroup
Địa chỉ: Số 198 đường Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 198 Duong, Dan Commune, Phuong Lien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Hải Hoàng
Địa chỉ: Số 463/13, đường Lê Duẩn, tổ 29, khu cầu Xéo, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 463/13, Le Duan Street, Civil Group 29, Khu Cau Xeo, Long Thanh Town, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Boyuan
Địa chỉ: CL16-31 KĐT Himlam, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: CL16-31, Himlam Urban Area, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Nguồn Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Nguồn Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nguồn Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Nguồn Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nguồn Việt tại địa chỉ Số 41, tổ 26, đường Thanh Am, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107921765
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu