Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại & Dịch Vụ Chu Gia
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 11 - 2021
Địa chỉ: LK08, Lô NO-07 đường Hồng Tiến, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội Bản đồ
Address: LK08, Lot No-07, Hong Tien Street, Bo De Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109839403
Điện thoại/ Fax: 0868325688
Tên tiếng Anh: English name:
Chu Gia Investing, Trading & Services Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hoài Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại & Dịch Vụ Chu Gia
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chăm sóc tập trung khác (Other residential care activities) 8790
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 9633
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 9632
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 6010
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 6021
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 8691
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 9523
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại & Dịch Vụ Chu Gia
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hồng Nguyên Phúc
Địa chỉ: 88A Phương Sài, Phường Tây Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 88a Phuong Sai, Tay Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH An Nhi Fish
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Thôn Khánh Thành Bắc, Xã Suối Dầu, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 1a Highway, Khanh Thanh Bac Hamlet, Suoi Dau Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thanh Hương Food
Địa chỉ: Thôn Phú Đông, Xã Đại Lộc, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Phu Dong Hamlet, Dai Loc Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Hân Minh Khang
Địa chỉ: 340 Mai Chí Thọ, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 340 Mai Chi Tho, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH XNK Niki Group
Địa chỉ: Số 36 LK3 Khu Đô Thị Tân Tây Đô, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 36 LK3, Tan Tay Do Urban Area, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dung Giàu
Địa chỉ: 23 Hòa An 1, Phường An Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 23 Hoa An 1, An Khe Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần PDL Asia
Địa chỉ: 86/140 Ông Ích Khiêm, Phường Hòa Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 86/140 Ong Ich Khiem, Hoa Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Anh Dũng
Địa chỉ: Nhà 124 Ngõ 75 đường Hồng Hà, Phường Hồng Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 124, Lane 75, Hong Ha Street, Hong Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trái Cây Hoàng Thịnh
Địa chỉ: Thửa đất số 914, tờ bản đồ số MDDC2, ấp Mỹ Hưng A, Xã Mỹ Đức Tây, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Thua Dat So 914, To Ban Do So MDDC2, My Hung A Hamlet, Xa, My Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại XNK Minh Phát
Địa chỉ: Thôn Gò Vua, Xã Hưng Đạo, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Go Vua Hamlet, Hung Dao Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại & Dịch Vụ Chu Gia
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại & Dịch Vụ Chu Gia được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại & Dịch Vụ Chu Gia
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại & Dịch Vụ Chu Gia được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại & Dịch Vụ Chu Gia tại địa chỉ LK08, Lô NO-07 đường Hồng Tiến, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109839403
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu