Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Khu Công Nghiệp Bateco Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 8 - 2022
Địa chỉ: Tầng 2, tháp A, tòa nhà Helios Tower, số 75 Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 2nd Floor, Thap A, Helios Tower Building, No 75 Tam Trinh, Mai Dong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Chưa có thông tin (No information)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110094096
Điện thoại/ Fax: 0983919599
Tên tiếng Anh: English name:
Bateco Viet Nam Industrial Park Development Investment Joint
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Bateco Viet Nam Industrial Park Development Investment Joint
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Anh Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Khu Công Nghiệp Bateco Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 8542
Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) 8543
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 9103
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 9523
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Khu Công Nghiệp Bateco Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hóa Chất TTP
Địa chỉ: Số 48 Đường Hải An Khu đô thị Ecoriver, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 48, Hai An Street, Ecoriver Urban Area, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Transformx
Địa chỉ: 60 Hồ Thành Biên, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 60 Ho Thanh Bien, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Goat Aaa
Địa chỉ: 1132/11 Tỉnh Lộ 10, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1132/11, Tinh Lo 10, Tan Tao Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Giáo Dục Nhật Nam
Địa chỉ: 97/21 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 97/21 Hong Lac, Ward 10, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Rise Up Career Services
Địa chỉ: 42 Đường Ngô Quang Huy, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 42, Ngo Quang Huy Street, Thao Dien Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Đông Phát
Địa chỉ: Số 541, Đường Trần Phú, Tổ 12, Khóm Thanh Niên, Thị trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang
Address: No 541, Tran Phu Street, Civil Group 12, Khom Thanh Nien, Phu Hoa Town, Thoai Son District, An Giang Province
Công Ty TNHH Unimind Nutrition
Địa chỉ: Phòng 301, Tầng 3, Tòa nhà WMC, Số 102A-B-C Đường Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Zoom 301, 3rd Floor, WMC Building, No 102a-B-C, Cong Quynh Street, Pham Ngu Lao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Song Nhiên
Địa chỉ: 583 Quốc lộ 1A, Khu phố 3, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 583, 1a Highway, Quarter 3, Linh Xuan Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Newstar Pharmar
Địa chỉ: 482/43H Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 482/43H No Trang Long, Ward 13, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Công Nghệ Hoàng Dương HD
Địa chỉ: 126/4/5 Tám Danh, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 126/4/5 Tam Danh, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Khu Công Nghiệp Bateco Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Khu Công Nghiệp Bateco Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Khu Công Nghiệp Bateco Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Khu Công Nghiệp Bateco Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Khu Công Nghiệp Bateco Việt Nam tại địa chỉ Tầng 2, tháp A, tòa nhà Helios Tower, số 75 Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110094096
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu