Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Nông Nghiệp Agritech
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 9 - 2018
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 4, Song Phuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108435817
Điện thoại/ Fax: 0982101048
Tên tiếng Anh: English name:
Agritech Agriculture Technology Solutions Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Agritech Solutions., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Long
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Giải Pháp Công Nghệ Nông Nghiệp Agritech
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 32502
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Nông Nghiệp Agritech
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Hùm Nguyễn
Địa chỉ: Khu phố An Khương, Phường An Tịnh, Tây Ninh
Address: An Khuong Quarter, An Tinh Ward, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất - Gia Công - Thương Mại Vĩnh Tường
Địa chỉ: 113H/52B Hoài Thanh, Phường 14, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 113H/52B Hoai Thanh, Ward 14, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Huy An Phát
Địa chỉ: Khu dân cư cạnh trường Giáp Hải, PhườngTân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Address: Canh Truong Giap Hai Residential Area, Phuongtan My, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Bảo An
Địa chỉ: Đường số 9, Thôn 1, Xã Sơn Mỹ, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận
Address: Street No 9, Hamlet 1, Son My Commune, Ham Tan District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Nông Nghiệp Hạnh Nguyệt
Địa chỉ: Xóm Trung Yên, Xã Ngọc Bích , Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Trung Yen Hamlet, Ngoc Bich Commune, Huyen Dien Chau, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hóa Hùng Việt
Địa chỉ: Số 90 Phố Vũ, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 90, Vu Street, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Fastway Logistics
Địa chỉ: Ô số 20, Lô CL 18, khu đô thị Nam Hoàng Đồng I, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: O So 20, Lot CL 18, Nam Hoang Dong I Urban Area, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Cơ Điện Quốc Bảo
Địa chỉ: Ấp Tân Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Tan Hoa Hamlet, Duc Lap Ha Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đại Xương Thạnh
Địa chỉ: V3-51 The Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: V3-51 The Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyen Xien, Long Thanh My Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hữu Nghị
Địa chỉ: Tổ 6, Ấp Tân Điền, Xã Hoà Điền, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Tan Dien Hamlet, Hoa Dien Commune, Huyen Kien Luong, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Giải Pháp Công Nghệ Nông Nghiệp Agritech
Thông tin về Công Ty CP Giải Pháp Công Nghệ Nông Nghiệp Agritech được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Nông Nghiệp Agritech
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Giải Pháp Công Nghệ Nông Nghiệp Agritech được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Nông Nghiệp Agritech tại địa chỉ Thôn 4, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108435817
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu