Công Ty TNHH Quốc Tế Shine Mysa
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 18 Khu 7 Đường Vạn Xuân, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Hà Nội Bản đồ
Address: No 18 Khu 7, Van Xuan Street, Tram Troi Town, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110339405
Điện thoại/ Fax: 0921108225
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Toàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Shine Mysa
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Quốc Tế Shine Mysa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Quân Phúc
Địa chỉ: 102/41 Đường DT743, Khu phố Tân An, Phường Tân Đông Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 102/41, DT743 Street, Tan An Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH QC Tech Vina
Địa chỉ: Tổ dân phố Hoàng Thanh, Phường Vạn Xuân, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Hoang Thanh Civil Group, Van Xuan Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Bảo
Địa chỉ: Số nhà 468a, Ấp Nguyễn Văn Rổ, Xã Giồng Riềng, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 468a, Nguyen Van Ro Hamlet, Giong Rieng Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Hita
Địa chỉ: 5M62/24, Ấp 79, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5 M62/24, Hamlet 79, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Xây Lắp Phúc Tâm An
Địa chỉ: Ngõ 272, đường Phùng Chí Kiên, Tổ 108, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Lane 272, Phung Chi Kien Street, Civil Group 108, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Chi Nhánh Số 1- Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư An Thịnh
Địa chỉ: Khu Chéo, Thôn Lại Dụ, Xã An Khánh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu Cheo, Lai Du Hamlet, An Khanh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Minh Quân QN
Địa chỉ: Khu Hiệp Hòa 8, Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Hiep Hoa 8, Hiep Hoa Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Nguyên Phúc
Địa chỉ: Số 14, Tổ 7, Thôn Phú Thạnh, Xã Hiệp Thạnh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 14, Civil Group 7, Phu Thanh Hamlet, Hiep Thanh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Việt Phát T.E.C.H
Địa chỉ: 9/6, Khu phố 33, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 9/6, Quarter 33, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Điện THQ Vina
Địa chỉ: Số nhà 29 Đường Giáp Văn Phúc, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 29, Giap Van Phuc Street, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Shine Mysa
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Shine Mysa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Quốc Tế Shine Mysa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Shine Mysa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Quốc Tế Shine Mysa tại địa chỉ Số 18 Khu 7 Đường Vạn Xuân, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110339405
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu