Công Ty TNHH Công Nghệ & Kỹ Thuật 2T
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 7 - 2018
Địa chỉ: số 1, hẻm 91/32, ngõ Trại Cá, đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 1, Hem 91/32, Trai Ca Lane, Truong Dinh Street, Truong Dinh Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108375269
Điện thoại/ Fax: 0901089286
Tên tiếng Anh: English name:
2T Technique & Technology Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
2T Techno Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Phương Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ & Kỹ Thuật 2t
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ & Kỹ Thuật 2T
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Wtek
Địa chỉ: 27 đường Tôn Thất Tùng, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 27, Ton That Tung Street, Pham Ngu Lao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Tương Lai Vĩ Thụy
Địa chỉ: Số nhà 17, Tổ dân phố Quảng Luận 2, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Address: No 17, Quang Luan 2 Civil Group, Da Phuc Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Giải Pháp Tự Động Hóa Koma
Địa chỉ: Số 77, khu 2, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 77, Khu 2, Tram Troi Town, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Sản Xuất Thương Mại An Lộc
Địa chỉ: Số 21, Ngách 16/2, Ngõ 8 Khu Tập Thể Chi Cục Thủy Sản, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 21, Alley 16/2, 8 Khu Tap The Chi Cuc Thuy San Lane, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sagemcom Energy & Telecom Hải Phòng
Địa chỉ: Khối nhà D-5, D-6, D-7, Lô CN4-01, Khu phi thuế quan và Khu, Phường Đông Hải 2 , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: Khoi Nha D-5, D-6, D-7, Lot CN4-01, Khu Phi Thue Quan And Khu, Dong Hai 2 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Điện Tử Liankang Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN 10, Khu công nghiệp Vân Trung, Xã Vân Trung , Huyện Việt Yên , Bắc Giang
Address: Lot CN 10, Van Trung Industrial Zone, Van Trung Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Intelligent Manufacturing Secote Việt Nam
Địa chỉ: Lộ số CN18A-1 Khu công nghiệp Quế Võ III, Xã Phù Lương, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lo So Cn18a-1, Que Vo Iii Industrial Zone, Phu Luong Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Innorev Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng C3, Lô CN4-1, Khu công nghiệp Yên Phong II-C, Xã Tam Giang , Huyện Yên Phong , Bắc Ninh
Address: Nha Xuong C3, Lot CN4-1, Yen Phong Ii-C Industrial Zone, Tam Giang Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu Công Nghệ Ag Việt Nam
Địa chỉ: Số 162 ngõ 184, đường Đê Trần Khát Chân, Phường Thanh Lương , Quận Hai Bà Trưng , Hà Nội
Address: No 162, Lane 184, De Tran Khat Chan Street, Thanh Luong Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
C�ng Ty TNHH Hongwang Vi�t Nam
Địa chỉ: Thôn Hộ Vệ, Xã Lạc Vệ , Huyện Tiên Du , Bắc Ninh
Address: Ho Ve Hamlet, Lac Ve Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ & Kỹ Thuật 2t
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ & Kỹ Thuật 2t được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ & Kỹ Thuật 2T
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ & Kỹ Thuật 2t được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ & Kỹ Thuật 2T tại địa chỉ số 1, hẻm 91/32, ngõ Trại Cá, đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108375269
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu