Công Ty Cổ Phần Junhee Dental Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 1 - 2021
Địa chỉ: Số 174 Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 174 Trieu Viet Vuong, Nguyen Du Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109510418
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Junhee Dental Vietnam Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Ngọc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Junhee Dental Việt Nam
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động chăm sóc tập trung khác (Other residential care activities) 8790
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu (Other residential care activities n.e.c) 87909
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm (Activities of Human dignity rehabilitation for the) 87901
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (Nursing care facilities for the other) 87109
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh (Nursing care facilities for the injured) 87101
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) 86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) 86202
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 86910
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 32502
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics) 20231
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 20232
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Junhee Dental Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư An Dân
Địa chỉ: 792/9 Nguyễn Duy, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 792/9 Nguyen Duy, Ward 12, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Nha Khoa Tâm Đức
Địa chỉ: Đường Xẻo Cò, Thửa đất số: 1217, Tờ bản đồ số: 11, Khu Vực 2, Phường Trà Lồng, Thị Xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang
Address: Xeo Co Street, Thua Dat So: 1217, To Ban Do So: 11, Khu Vuc 2, Tra Long Ward, Long My Town, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Medilab Sài Gòn - Đắk Lắk
Địa chỉ: Số 82 Bà Triệu, Phường Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 82 Ba Trieu, Tu An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty Cổ Phần Trung Tâm Xét Nghiệm Golab Trà Vinh
Địa chỉ: Đường Nguyễn Đáng, Khóm 7, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Address: Nguyen Dang Street, Khom 7, Ward 7, Tra Vinh City, Tra Vinh Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nha Khoa Đức Hạnh
Địa chỉ: 84-86 Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 84-86 Pham Ngoc Thach, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Y Dược Bích Đào
Địa chỉ: Xóm 06, Xã Xuân Thành, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Address: Hamlet 06, Xuan Thanh Commune, Xuan Truong District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Famicare Pháp Vân
Địa chỉ: Tầng 1, Lô BT 5, Số 18 KĐT mới Pháp Vân – Tứ Hiệp, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: 1st Floor, Lot BT 5, No 18 KDT Moi Phap Van - Tu Hiep, Thinh Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lư Đình Chinh
Địa chỉ: Số nhà 205A, Lê Văn Nhung, Khóm Bình Long 3, Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Address: No 205a, Le Van Nhung, Khom Binh Long 3, My Long Ward, Long Xuyen City, An Giang Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Chính Phúc
Địa chỉ: Xóm 8, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 8, Xuan Tien Commune, Xuan Truong District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Chuỗi Phòng Khám Da Liễu Nguyễn Mai Châu
Địa chỉ: 29 Đường số 8 Hà Đô Centrosa, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 29, 8 Ha Do Centrosa Street, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Junhee Dental Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Junhee Dental Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Junhee Dental Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Junhee Dental Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Junhee Dental Việt Nam tại địa chỉ Số 174 Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109510418
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu