Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Kỹ Thuật Công Nghệ Điện Cơ Dcttech
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 5 - 2012
Địa chỉ: Số 3, ngõ 132, phố Lê Thanh Nghị - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Bản đồ
Address: No 3, Lane 132, Le Thanh Nghi Street, Bach Khoa Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105902647
Điện thoại/ Fax: 0981548291
Tên tiếng Anh: English name:
Dcttech Solution., JSC
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dcttech Solution., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Người đại diện: Representative:
Cao Đăng Minh
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Giải Pháp Kỹ Thuật Công Nghệ Điện Cơ Dcttech
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Kỹ Thuật Công Nghệ Điện Cơ Dcttech
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ GLK
Địa chỉ: 24/6A Nguyễn Thị Thử, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 24/6a Nguyen Thi Thu, Xuan Thoi Son Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Nông Nghiệp Hoàng Kim
Địa chỉ: Nhà ông Hoàng Trọng Kim, tiểu khu 12, Thị trấn Thiệu Hóa, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ong Hoang Trong Kim, Tieu Khu 12, Thieu Hoa Town, Huyen Thieu Hoa, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí ST
Địa chỉ: Tổ 6 Thôn Xuân Lạc 2, Xã Vĩnh Ngọc , Thành phố Nha Trang , Khánh Hòa
Address: Civil Group 6, Xuan Lac 2 Hamlet, Vinh Ngoc Commune, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH DVTM Hồng Tân
Địa chỉ: Thôn Quan Nội 1, Phường Long Anh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Quan Noi 1 Hamlet, Long Anh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Thông Minh
Địa chỉ: Số 96 ấp Bến Đáy B, Xã Mỹ Long Bắc , Huyện Cầu Ngang , Trà Vinh
Address: No 96 Ben Day B Hamlet, My Long Bac Commune, Cau Ngang District, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH Chế Tạo Máy Nông Nghiệp Minykama
Địa chỉ: Số Nhà 130 Đường An Khánh, Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh , Huyện Hoài Đức , Hà Nội
Address: No 130, An Khanh Street, Ngai Cau Hamlet, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Chi Nhánh 1- Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kỹ Thuật Lộc Tiến Phát
Địa chỉ: 302/96/2 Lê Đình Cẩn, Khu Phố 5, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Address: 302/96/2 Le Dinh Can, Quarter 5, Tan Tao Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Việt Mekong
Địa chỉ: Số 6 Đường Lê Lăng, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 6, Le Lang Street, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Kỹ Thuật Cơ Khí Minh Trung
Địa chỉ: 179 ấp 1, Xã Đức Hòa Đông , Huyện Đức Hoà , Long An
Address: 179 Hamlet 1, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Hoà Lợi Gia Lai
Địa chỉ: 484A Trần Hưng Đạo, Tổ 6, Thị trấn Kon Dơng , Huyện Mang Yang , Gia Lai
Address: 484a Tran Hung Dao, Civil Group 6, Kon Dong Town, Mang Yang District, Gia Lai Province
Thông tin về Công Ty CP Giải Pháp Kỹ Thuật Công Nghệ Điện Cơ Dcttech
Thông tin về Công Ty CP Giải Pháp Kỹ Thuật Công Nghệ Điện Cơ Dcttech được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Kỹ Thuật Công Nghệ Điện Cơ Dcttech
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Giải Pháp Kỹ Thuật Công Nghệ Điện Cơ Dcttech được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Kỹ Thuật Công Nghệ Điện Cơ Dcttech tại địa chỉ Số 3, ngõ 132, phố Lê Thanh Nghị - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105902647
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu