Công Ty TNHH Skytech Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thửa đất số 76(08-N4), tờ bản đồ số: 00, Khu Tập Thể Binh Đoàn 12, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Thua DAT SO 76 (08, N4), To Ban Do So: 00, Khu Tap The Binh Doan 12, Yen Nghia Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110341154
Điện thoại/ Fax: 02393368161
Tên tiếng Anh: English name:
Skytech Ha Noi Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Skytech Ha Noi Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Dung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Skytech Hà Nội
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Skytech Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghiệp Yantone Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng B1-C tại Lô 5, Khu công nghiệp Cẩm Điền – Lương Điền, Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Nha Xuong B1-C Tai, Lot 5, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Cam Giang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Investment Trade
Địa chỉ: Số nhà 11 đường Âu Cơ, Phường Vũ Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 11, Au Co Street, Vu Ninh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhân Lực XKLD VN
Địa chỉ: Thôn Thiên Đông, Xã Thanh Oai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Thien Dong Hamlet, Xa, Thanh Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mđ Group
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Phượng, Xã Bình Xuyên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Vinh Phuong Hamlet, Binh Xuyen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Lý Đản
Địa chỉ: Thôn Trung Phụ, Xã Lạng Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Trung Phu Hamlet, Lang Giang Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Nitce Việt Nam
Địa chỉ: Số 263 đường Thượng Đức, Phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 263, Thuong Duc Street, Nam Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH LD Tech Vina
Địa chỉ: Đường Đàm Văn Lễ, Khu Lãm Làng, Phường Nam Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Dam Van Le Street, Khu Lam Lang, Nam Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Tử LNT Vina
Địa chỉ: Nguyễn Công Chứ, Phường Vũ Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nguyen Cong Chu, Vu Ninh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Topsun Innotek
Địa chỉ: Nhà xưởng số 2, Lô CN-03, KCN Đồng Văn IV, Phường Lê Hồ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nha Xuong So 2, Lot CN-03, Dong Van Iv Industrial Zone, Le Ho Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Chipsun Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng số 3.01, 3.02, 3.03, 3.04, 4.03, 4.04 Nhà xưởng xây sẵn cao tầng (giai đoạn 2), Lô L2, đường Long Hậu-Hiệp Phước, KCN Long Hậu, Ấp Long Hậu 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Nha Xuong So 3.01, 3 .02, 3 .03, 3 .04, 4 .03, 4.04 Nha Xuong Xay San Cao Tang (Giai Doan 2), Lot L2, Long Hau-Hiep Phuoc Street, Long Hau Industrial Zone, Long Hau 3 Hamlet, Can Giuoc Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Skytech Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Skytech Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Skytech Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Skytech Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Skytech Hà Nội tại địa chỉ Thửa đất số 76(08-N4), tờ bản đồ số: 00, Khu Tập Thể Binh Đoàn 12, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110341154
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu