Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp Môi Trường Enpro
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thửa Đất 218-1 Tờ Bản Đồ 06, Làng Nghĩa, Tổ 8, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội Bản đồ
Address: Thua Dat 218-1 To Ban Do 06, Nghia Village, Civil Group 8, Yen Nghia Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110340577
Điện thoại/ Fax: 02392478497
Tên tiếng Anh: English name:
Enpro Environmental Industrial Construction Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Enpro Environmental Industrial Construction Joint Stock Comp
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đinh Thị Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Dựng Công Nghiệp Môi Trường Enpro
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp Môi Trường Enpro
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Phòng Cháy Chữa Cháy Minh Long
Địa chỉ: 114 Bùi Tá Hán, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 114 Bui Ta Han, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Việt An - Skyshiu
Địa chỉ: thôn Hồng Nguyên, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
Address: Hong Nguyen Hamlet, Quynh Hong Commune, Quynh Luu District, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Ecoblaze
Địa chỉ: Số 3, ngách 57/45 ngõ 57 đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 57/45, Lane 57, Me Tri Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Fianau
Địa chỉ: 242T phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 242T, Minh Khai Street, Minh Khai Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Good Medicine
Địa chỉ: Số 45 Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 45 Dong Me, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Nhật Hà
Địa chỉ: Tầng 2, V11-B09 Khu đô thị mới An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, V11-B09, Moi An Hung Urban Area, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Three Foods
Địa chỉ: Số 1 ngõ 9 phố Cao Thắng, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 9, Cao Thang Street, Yet Kieu Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Bất Động Sản Ktland
Địa chỉ: Số nhà 27B, ngõ 43, đường cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 27B, Lane 43, Cau Coc Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nguồn Nhân Lực Và Dịch Vụ Skywings
Địa chỉ: Số 25 đường 23B, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 25, 23B Street, Nam Hong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ A-Z Hà Nội
Địa chỉ: số nhà 3,ngõ 336,đường mỹ đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Lane 336, My Dinh Street, My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Công Nghiệp Môi Trường Enpro
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Công Nghiệp Môi Trường Enpro được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp Môi Trường Enpro
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Dựng Công Nghiệp Môi Trường Enpro được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp Môi Trường Enpro tại địa chỉ Thửa Đất 218-1 Tờ Bản Đồ 06, Làng Nghĩa, Tổ 8, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110340577
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu