Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Thăng Long Việt
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 3 - 2017
Địa chỉ: Số 38 ngõ 426/14, đường 19/5, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 38, Lane 426/14, Street 19/5, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107772055
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Thang Long Viet International Commerce Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Người đại diện: Representative:
Cao Xuân Tấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quốc Tế Thăng Long Việt
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Thăng Long Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Mê Linh
Địa chỉ: Số 16B, đường Huỳnh Thị Xiếu, Ấp 2A, Xã Bình Mỹ, Hồ Chí Minh
Address: No 16B, Huynh Thi Xieu Street, 2a Hamlet, Binh My Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Trí Thành Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Đông Hồng (nhà bà Nguyễn Thị Thu Huyền) , Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: DONG HONG Hamlet (NHA BA Nguyen THI Thu Huyen), Vinh An Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Kế & In Ấn Nét Việt Plus
Địa chỉ: 232/21 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 232/21 Cong Hoa, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vocenzo Việt Nam
Địa chỉ: Thôn An Thái, Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Address: An Thai Hamlet, An Vi Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Tuấn Nguyễn
Địa chỉ: Xóm Liên Trường, Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Lien Truong Hamlet, Thanh Lien Commune, Huyen Thanh Chuong, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Quảng Cáo Ngọc Đức
Địa chỉ: Số nhà 195, khối phố Cam Thuỷ, Thị Trấn Bình Gia, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 195, Khoi, Cam Thuy Street, Binh Gia Town, Huyen Binh Gia, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH In Ấn Kỹ Thuật Số Weisen
Địa chỉ: Nhà xưởng số 3, lô C1.3, đường Đ1, KCN Đồng An 2, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Nha Xuong So 3, Lot C1.3, D1 Street, Dong An 2 Industrial Zone, Hoa Phu Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Anh Lợi
Địa chỉ: Số Nhà 11 Ngõ 72, Thôn 2, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 11, Lane 72, Hamlet 2, Yen So Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Phú Trọng
Địa chỉ: Số 525, Tổ 37, Ấp Phú Thuận, Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 525, Civil Group 37, Phu Thuan Hamlet, Phu Thinh Commune, Huyen Tam Binh, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất & Dịch Vụ Quảng Cáo Con Đường Đỏ
Địa chỉ: 42 Đường số 15, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 42, Street No 15, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quốc Tế Thăng Long Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quốc Tế Thăng Long Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Thăng Long Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quốc Tế Thăng Long Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Thăng Long Việt tại địa chỉ Số 38 ngõ 426/14, đường 19/5, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107772055
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu