Công Ty TNHH Thảo Dược Fuki
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 6 - 2023
Địa chỉ: Nhà 6B, Tầng 6 (Sàn văn phòng), Tòa nhà hỗn hợp Sông Đà, 131 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Nha 6B, 6th Floor (SAN VAN PHONG), Hon Hop Song Da Building, 131 Tran Phu, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110392335
Điện thoại/ Fax: 0978120096
Tên tiếng Anh: English name:
Fuki Herbal Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trung Kiên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thảo Dược Fuki
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thảo Dược Fuki
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hồng Thuận Nam
Địa chỉ: 677 đường Nguyễn Tất Thành, Khu phố Lương Nam, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: 677, Nguyen Tat Thanh Street, Luong Nam Quarter, Luong Son Town, Huyen Bac Binh, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dược Thảo Vn-Asta
Địa chỉ: 47/87/5 Đường Trường Lưu, khu phố Tam Đa, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 47/87/5, Truong Luu Street, Tam Da Quarter, Long Truong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Trồng Và Chế Biến Dược Liệu Ngọc Linh
Địa chỉ: Thôn Tân Phong, Xã Ngọc Linh, Huyện Vị Xuyên, Hà Giang
Address: Tan Phong Hamlet, Ngoc Linh Commune, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã Nông Sản Nguyễn Huân
Địa chỉ: Thôn Bản Phạc, Xã Trung Hoà, Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn
Address: Ban Phac Hamlet, Trung Hoa Commune, Ngan Son District, Bac Kan Province
Công Ty TNHH Nông Sản Tú Viên
Địa chỉ: Tổ 12, ấp 8, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 12, Hamlet 8, Xuan Bac Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thảo Dược Fuki
Địa chỉ: Nhà 6B, Tầng 6 (Sàn văn phòng), Tòa nhà hỗn hợp Sông Đà, 131 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 6B, 6th Floor (SAN VAN PHONG), Hon Hop Song Da Building, 131 Tran Phu, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đại Lâm Farmacy Star
Địa chỉ: Thôn Thao Con, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Address: Thao Con Hamlet, Vinh Tien Commune, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Đa Lộc Phát
Địa chỉ: Khu 5, ấp Bưng Cần, Xã Bảo Hoà, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
Address: Khu 5, Bung Can Hamlet, Bao Hoa Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Tiên Châu
Địa chỉ: Thôn 01, Xã Tân Lập, Huyện Kon Rẫy, Tỉnh Kon Tum
Address: Hamlet 01, Tan Lap Commune, Kon Ray District, Kon Tum Province
Hợp Tác Xã Dương Gia Lạng Sơn
Địa chỉ: Thôn Mỹ Hòa, Xã Nhất Hòa, Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn
Address: My Hoa Hamlet, Nhat Hoa Commune, Bac Son District, Lang Son Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thảo Dược Fuki
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thảo Dược Fuki được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thảo Dược Fuki
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thảo Dược Fuki được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thảo Dược Fuki tại địa chỉ Nhà 6B, Tầng 6 (Sàn văn phòng), Tòa nhà hỗn hợp Sông Đà, 131 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110392335
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu