Công Ty Cổ Phần Sản Phẩm, Dịch Vụ Và Công Nghệ Úc
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 8 - 2020
Địa chỉ: Số 266, Đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 266, Chien Thang Street, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109320657
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Goods, Services And Technology Of Australia Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thu Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Phẩm, Dịch Vụ Và Công Nghệ Úc
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of porcelain, ceramic, glass products) 47892
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods n.e.c) 47899
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of flowers, ornamental plants) 47893
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of perfumes, cosmetic and toilet articles) 47891
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Vận tải bằng xe buýt (Transport via bus) 49200
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Phẩm, Dịch Vụ Và Công Nghệ Úc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Ielts Gem
Địa chỉ: Số 41, Đường Thích Quảng Đức, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 41, Thich Quang Duc Street, Phu Hoa Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Đào Tạo Giáo Dục Ngôi Sao Việt 1
Địa chỉ: 15/33A Đường HT11, Khu phố 15, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 15/33a, HT11 Street, Quarter 15, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Anh Ngữ Quốc Tế Global English Skill - Ges
Địa chỉ: Số 68, Đường NL17, Khu dân cư Ấp 3A, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 68, NL17 Street, Ap 3a Residential Area, Thoi Hoa Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Đào Tạo Giáo Dục Phương Nam
Địa chỉ: 82M Đường HT 44, Khu phố 14, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 82M, HT 44 Street, Quarter 14, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thẩm Mỹ Bông Spa
Địa chỉ: 442 Dương Quảng Hàm, Phường 6, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 442 Duong Quang Ham, Ward 6, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Vietglobal
Địa chỉ: Tầng 5, số nhà SH-01, Khu đô thị mới Hạ Đình, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: 5th Floor, No SH-01, Moi Ha Dinh Urban Area, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nghiên Cứu Tâm Lý Và Giáo Dục Đặc Biệt Hướng Dương
Địa chỉ: Số nhà 04 phố Quang Trung, Thị Trấn Phong Sơn, Huyện cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 04, Quang Trung Street, Phong Son Town, Cam Thuy District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Mầm Non HP Kids
Địa chỉ: 54/2 Đường số 2, Khu phố 8, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 54/2, Street No 2, Quarter 8, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Trẻ Chậm Nói Nụ Cười Của Bé
Địa chỉ: 21 Trương Thị Kiến, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: 21 Truong Thi Kien, Vinh Hoa Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn KNM
Địa chỉ: Số nhà 156 Ngô Sĩ Liên, tổ dân phố Mễ Nội, Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Address: No 156 Ngo Si Lien, Me Noi Civil Group, Liem Chinh Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Thông tin về Công Ty CP Sản Phẩm, Dịch Vụ Và Công Nghệ Úc
Thông tin về Công Ty CP Sản Phẩm, Dịch Vụ Và Công Nghệ Úc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Phẩm, Dịch Vụ Và Công Nghệ Úc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Phẩm, Dịch Vụ Và Công Nghệ Úc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Phẩm, Dịch Vụ Và Công Nghệ Úc tại địa chỉ Số 266, Đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109320657
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu