Công Ty TNHH Fujidenki
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 6 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 6 Tran Phu, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109902020
Điện thoại/ Fax: 02435568699
Tên tiếng Anh: English name:
Fujidenki Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đào Văn Dịnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujidenki
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Fujidenki
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Phúc Tuấn
Địa chỉ: Số 48/570 Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: No 48/570, Kim Giang Street, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Và Xây Dựng Kỹ Nghệ Kỳ Lâm
Địa chỉ: Số nhà 21 đường Lê Sỹ Bàng, tổ dân phố Hồng Sơn, Phường Kỳ Phương, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 21, Le Sy Bang Street, Hong Son Civil Group, Ky Phuong Ward, Ky Anh Town, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Toàn Thắng Lợi 68
Địa chỉ: Số 523, tổ 36, ấp Phú Hữu Đông, Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long
Address: No 523, Civil Group 36, Phu Huu Dong Hamlet, Phu Thinh Commune, Tam Binh District, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nguyên Tâm
Địa chỉ: Ấp Long Lợi, Xã Đông Phước A, Huyện Châu Thành, Hậu Giang
Address: Long Loi Hamlet, Dong Phuoc A Commune, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng TNC
Địa chỉ: 119/5 Đường 14, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 119/5, Street 14, Phuoc Binh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khánh Nguyễn BD
Địa chỉ: 580/16B Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: 580/16B Nguyen Thi Minh Khai, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH World First Viet Nam
Địa chỉ: Thôn Mỹ Sơn, Xã Hoà Ninh, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng
Address: My Son Hamlet, Hoa Ninh Commune, Hoa Vang District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Lagi
Địa chỉ: Thửa đất số 426, Tờ bản đồ số 07, Thôn Đông Thuận, Xã Tân Hà, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: Thua Dat So 426, To Ban Do So 07, Dong Thuan Hamlet, Tan Ha Commune, Huyen Ham Tan, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn - Thiết Kế Đầu Tư Xây Dựng Lê Nga
Địa chỉ: 80 Hoàng Thị Loan, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Address: 80 Hoang Thi Loan, Thanh Khe Tay Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Cường Phát
Địa chỉ: Tầng 4, Toà nhà HUD3 Tower, Số 121-123 Đường Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: 4th Floor, Hud3 Tower Building, No 121-123, To Hieu Street, Nguyen Trai Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujidenki
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujidenki được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Fujidenki
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujidenki được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Fujidenki tại địa chỉ Số 6 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109902020
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu