Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Trường An
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 20 Liền kề 16 Khu Đấu giá Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 20 Lien Ke 16 Khu Dau Gia Mau Luong, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109843752
Điện thoại/ Fax: 0984272077
Tên tiếng Anh: English name:
Truong An Construction And Technology Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Quyền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Công Nghệ Trường An
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Trường An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tbđ Phúc Lập
Địa chỉ: Thôn Cẩm Tây, Xã Tiên Cẩm, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: Cam Tay Hamlet, Tien Cam Commune, Huyen Tien Phuoc, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Hòa Quang Vinh
Địa chỉ: Số 64/521 đường Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 64/521, Truong Dinh Street, Tan Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Đầu Tư Kiến Thành
Địa chỉ: 53A-5, đường Nguyễn Thị Hoa, Khóm 1, Phường 7, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Address: 53 A-5, Nguyen Thi Hoa Street, Khom 1, Ward 7, Bac Lieu City, Bac Lieu Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Cơ Giới Và Xây Lắp Aett Hưng Phú Thịnh
Địa chỉ: 233 Phan Đình Phùng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Address: 233 Phan Dinh Phung, Tay Son Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Bình Yên
Địa chỉ: Số 25 Vũ Phạm Hàm, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 25 Vu Pham Ham, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đtxd Đông Á
Địa chỉ: NO09-LK26, Khu đất dịch vụ LK16, LK17, LK18A, LK18B, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: No09-LK26, Khu Dat Dich Vu LK16, LK17, Lk18a, LK18B, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đtxd Đại Minh
Địa chỉ: Thôn Phú Mỹ, Xã Ngọc Mỹ, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Address: Phu My Hamlet, Ngoc My Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Dana Huy Vũ
Địa chỉ: 319/30/2 Trưng Nữ Vương, Phường Hoà Thuận Đông, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 319/30/2 Trung Nu Vuong, Hoa Thuan Dong Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Phương Nam 567
Địa chỉ: Số 95 Phố Nhân Hoà, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Address: No 95, Nhan Hoa Street, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Thư GL
Địa chỉ: 546/36 Lý Thái Tổ, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Address: 546/36 Ly Thai To, Thong Nhat Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Công Nghệ Trường An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Công Nghệ Trường An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Trường An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Công Nghệ Trường An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Trường An tại địa chỉ Số 20 Liền kề 16 Khu Đấu giá Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109843752
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu