Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Và Du Lịch Đồng Quan
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 6, ngõ 92, Tổ 14, Đường tỉnh 70A, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội Bản đồ
Address: No 6, Lane 92, Civil Group 14, Duong, Tinh 70a, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109875722
Điện thoại/ Fax: 0987282188
Tên tiếng Anh: English name:
Dong Quan Fishery And Tourism Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đăng Lê Kiên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thủy Sản Và Du Lịch Đồng Quan
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Và Du Lịch Đồng Quan
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giống Và Chăn Nuôi Công Nghệ Cao VSM
Địa chỉ: Khu sinh thái Làng Việt, đường Xuân Khôi, Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu Sinh Thai, Viet Village, Xuan Khoi Street, Phuong, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Tân An Hà Tiên
Địa chỉ: 174-176 Chiêu Anh Các, Khu phố 5, Phường Hà Tiên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 174-176 Chieu Anh Cac, Quarter 5, Ha Tien Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty CP Chiêu Lầu Thi 2402M
Địa chỉ: Thôn Chiến Thắng, Xã Hồ Thầu, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Chien Thang Hamlet, Ho Thau Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thuỷ Sản Ngọc Dung
Địa chỉ: Số 79, ấp Hố Gùi, Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 79, Ho Gui Hamlet, Tam Giang Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thủy Nguyên Phát
Địa chỉ: Khu phố chợ Trường Xuân, Tổ 2, Khối phố Đồng Sim, Phường Tam Kỳ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Cho Truong Xuan Quarter, Civil Group 2, Khoi, Dong Sim Street, Tam Ky Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Giống Thủy Sản Thanh Ngọc 68
Địa chỉ: Thửa đất số 34, Tờ bản đồ số 28, Ấp Thống Nhất, Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 34, To Ban Do So 28, Ap, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thủy Sản Hiếu Ngân
Địa chỉ: Ấp Vàm Hồ, Xã Cù Lao Dung, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Vam Ho Hamlet, Cu Lao Dung Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Greensync Aquaponics Việt Nam
Địa chỉ: Xóm Tân Tiến Thôn Hà Lâm, Xã Tân Hà Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Tan Tien Hamlet, Ha Lam Hamlet, Tan Ha Lam Ha Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thủy Sản Quốc Thịnh
Địa chỉ: 245/2, ấp Thạnh Trị Hạ 2, Xã Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 245/2, Thanh Tri Ha 2 Hamlet, Thanh Phu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sân Bóng Cỏ Nhân Tạo Thuý Khải
Địa chỉ: Thôn Tân Thịnh, Xã Mậu A, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Tan Thinh Hamlet, Mau A Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Thủy Sản Và Du Lịch Đồng Quan
Thông tin về Công Ty CP Thủy Sản Và Du Lịch Đồng Quan được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Và Du Lịch Đồng Quan
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thủy Sản Và Du Lịch Đồng Quan được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Và Du Lịch Đồng Quan tại địa chỉ Số 6, ngõ 92, Tổ 14, Đường tỉnh 70A, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109875722
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu