Công Ty TNHH Công Nghệ Parabol Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 11, LK SH2A-SP2A, Khu đô thị Vinhomes Ocean Park, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 11, LK Sh2a-Sp2a, Vinhomes Ocean Park Urban Area, Kieu Ky Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110339243
Điện thoại/ Fax: 0947112704
Tên tiếng Anh: English name:
Parabol Ha Noi Technology Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Parabol Ha Noi Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Văn Khắc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Parabol Hà Nội
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Parabol Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tiệm Vàng Nguyễn Tiến Đạt
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp 6 Đình, Xã Nam Thái, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 2, 6 Dinh Hamlet, Nam Thai Commune, Huyen An Bien, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Tiệm Vàng Kim Bảo Nhung 2
Địa chỉ: Thửa đất số 56, tờ bản đồ số 67, Ấp Phú Nhơn, Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
Address: Thua Dat So 56, To Ban Do So 67, Phu Nhon Hamlet, Dong Phu Commune, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Nữ Trang Vàng Bạc Kim Uy Giang
Địa chỉ: 1080 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1080 Le Duc Tho, Ward 15, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vàng Bạc Chung Anh
Địa chỉ: Số 56, đường Trần Phú, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 56, Tran Phu Street, Tran Phu Ward, Mong Cai City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Trường Phát Jewelry
Địa chỉ: 262 Cao Đạt, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 262 Cao Dat, Ward 01, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Kim Phát Long An
Địa chỉ: 65 Phan Văn Mảng, Khu Phố 9, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Address: 65 Phan Van Mang, Quarter 9, Ben Luc Town, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty TNHH Tiệm Bạc Vĩnh Kim
Địa chỉ: Số 50A, đường Nguyễn Thái Học, khóm 2, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: No 50a, Nguyen Thai Hoc Street, Khom 2, Ward 7, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Flowers Nhà Tôi
Địa chỉ: 138 đường số 7, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 138, Street No 7, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
DNTN Kinh Doanh Vàng Lê Tuấn Kiệt
Địa chỉ: Số 286, ấp An Phú, Xã Hội An Đông, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 286, An Phu Hamlet, Hoi An Dong Commune, Lap Vo District, Dong Thap Province
Công Ty TNHH MTV TM DV Cao Thịnh Phát
Địa chỉ: Số 434, Khóm 5, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 434, Khom 5, Ward 1, Sa Dec City, Dong Thap Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Parabol Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Parabol Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Parabol Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Parabol Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Parabol Hà Nội tại địa chỉ Số 11, LK SH2A-SP2A, Khu đô thị Vinhomes Ocean Park, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110339243
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu