Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Và Phát Triển Công Nghệ TQS
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 11 - 2017
Địa chỉ: Tầng 2 Số 16 ngõ 82 phố Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 2nd Floor So 16, Lane 82, Nguyen Phuc Lai Street, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108046144
Điện thoại/ Fax: 0944552922
Tên tiếng Anh: English name:
TQS Science And Technoogy Development Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tqs-Cert Co .,Ltd)
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Tú
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Kỹ Thuật Và Phát Triển Công Nghệ Tqs
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Và Phát Triển Công Nghệ TQS
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Giải Pháp Doanh Nghiệp Antax
Địa chỉ: Thửa đất số 136 tờ bản đồ số 6, ấp 19, Xã Cần Đước, Tây Ninh
Address: Thua Dat So 136 To Ban Do So 6, Hamlet 19, Can Duoc Commune, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư An Nhi
Địa chỉ: 128 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Hồ Chí Minh
Address: 128 Tran Quang Khai, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tuệ Anh Và Cộng Sự
Địa chỉ: Số 60 phố Trần Đăng Ninh, Phường Hà Đông, Hà Nội
Address: No 60, Tran Dang Ninh Street, Ha Dong Ward, Ha Noi City
Công Ty TNHH Spendora
Địa chỉ: Tầng 6,7 Tòa nhà Mê Linh Point Tower, Số 2, đường Ngô Đức Kế, Phường Sài Gòn, Hồ Chí Minh
Address: 6th Floor, 7, Me Linh Point Tower Building, No 2, Ngo Duc Ke Street, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kyra Realty
Địa chỉ: 323A Lê Quang Định, Phường Bình Lợi Trung, Hồ Chí Minh
Address: 323a Le Quang Dinh, Binh Loi Trung Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Nhịp Cầu
Địa chỉ: Lô LK3-6, Khu nhà ở thương mại Diamond City, Tổ 21, Phường Trần Hưng Đạo, Hưng Yên
Address: Lot LK3-6, Khu Nha O Thuong Mai Diamond City, Civil Group 21, Tran Hung Dao Ward, Hung Yen Province
Công Ty CP Quản Lý Xây Dựng Vicoma
Địa chỉ: 47 Lý Nhân Tông, Phường Võ Cường, Bắc Ninh
Address: 47 Ly Nhan Tong, Vo Cuong Ward, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Bizelevate Việt Nam
Địa chỉ: Số 41/7 đường số 39, Phường Bình Trưng, Hồ Chí Minh
Address: No 41/7, Street No 39, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp TN Tư Vấn Và Đầu Tư Đăng Khôi
Địa chỉ: thửa157 tờ bản đồ số 63 tổ 15 ấp Tân Tiến, Xã Tân Lập, Tây Ninh
Address: Thua157 To Ban Do So 63 To 15 Ap Tan Tien, Tan Lap Commune, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Vi.Em Imc
Địa chỉ: Tổ 13, Ấp Long Thuận, Xã Nhơn Mỹ, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 13, Long Thuan Hamlet, Nhon My Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Kỹ Thuật Và Phát Triển Công Nghệ Tqs
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Kỹ Thuật Và Phát Triển Công Nghệ Tqs được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Và Phát Triển Công Nghệ TQS
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Kỹ Thuật Và Phát Triển Công Nghệ Tqs được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Và Phát Triển Công Nghệ TQS tại địa chỉ Tầng 2 Số 16 ngõ 82 phố Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108046144
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu