Công Ty TNHH Đầu Tư TMDV Chí Thành Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 7 - 2022
Địa chỉ: Số 66 Ngõ Xã Đàn 2, phố Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 66, Ngo, Dan 2 Commune, Pho, Dan Commune, Nam Dong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110068434
Điện thoại/ Fax: 02274083657
Tên tiếng Anh: English name:
Ha Noi Chi Thanh TMDV Investment Co.,Ltd
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ha Noi Chi Thanh TMDV Investment Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Mai Chí Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Tmdv Chí Thành Hà Nội
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư TMDV Chí Thành Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Hoàng Yến
Địa chỉ: 103/7/16 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh
Address: 103/7/16 Nguyen Thi Thap, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Dịch Vụ Công Nghiệp Nhật An
Địa chỉ: 142/14A Đường TX22, Tổ 17, Khu phố 5, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 142/14a, TX22 Street, Civil Group 17, Quarter 5, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM & DV Bảo Minh VN
Địa chỉ: Số 14, Tổ 14, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Hòa Bình
Address: No 14, Civil Group 14, Phuong Lam Ward, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng NHD
Địa chỉ: 145 Đường số 1, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 145, Street No 1, Thong Nhat 1 Quarter, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Sao Mai Việt Clean House VN
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: P.702a Tang 7, Centre Point Building, 106 Nguyen Van Troi, Ward 08, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp My House
Địa chỉ: 01/41 Hoàng Văn Thái, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 01/41 Hoang Van Thai, Hoa Minh Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Khử Trùng NTP
Địa chỉ: 10A đường Nguyễn Tuyển, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 10a, Nguyen Tuyen Street, Binh Trung Tay Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quỳnh Hương Phú Mỹ
Địa chỉ: Số 234 Đường Lê Thánh Tông, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 234, Le Thanh Tong Street, Phu My Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dap
Địa chỉ: Số 22/21 Đường 22, Khu phố 4, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 22/21, Street 22, Quarter 4, Linh Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Đô Thị Hải An
Địa chỉ: Số 4, hẻm 464/35/3 Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, Hem 464/35/3, Au Co Street, Nhat Tan Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Tmdv Chí Thành Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Tmdv Chí Thành Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư TMDV Chí Thành Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Tmdv Chí Thành Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư TMDV Chí Thành Hà Nội tại địa chỉ Số 66 Ngõ Xã Đàn 2, phố Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110068434
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu