Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vital Tech
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 5 - 2023
Địa chỉ: Phòng 612, Tòa Nhà 9 Tầng, Số 142 Đường Lê Duẩn, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội Bản đồ
Address: Zoom 612, 9 Tang Building, No 142, Le Duan Street, Kham Thien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110347082
Điện thoại/ Fax: 0859111274
Tên tiếng Anh: English name:
Vital Tech International Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vital Tech Inter.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Quốc Tế Vital Tech
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vital Tech
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vin007
Địa chỉ: ĐH02, Ấp Trường Thọ , Xã Trường Long, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: DH02, Truong Tho Hamlet, Truong Long Commune, Huyen Phong Dien, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sinh Học Công Nghệ Cao Việt Nam
Địa chỉ: Nhà số 3, Ngách 58, Ngõ 281 Đường Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 58, Lane 281, Truong Dinh Street, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Giá Đỗ Sạch Và Chăn Nuôi Tuần Hoàn Tiên Viên
Địa chỉ: thôn Đại Phẩm, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Dai Pham Hamlet, Dai Yen Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Manius Việt Nam
Địa chỉ: 150/31/5 Đường 26/3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 150/31/5, Street 26/3, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vital Tech
Địa chỉ: Phòng 612, Tòa Nhà 9 Tầng, Số 142 Đường Lê Duẩn, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội
Address: Zoom 612, 9 Tang Building, No 142, Le Duan Street, Kham Thien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phụng Sự Đất Mẹ
Địa chỉ: Số 9 đường Tôn Thị Quế, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 9, Ton Thi Que Street, Hung Phuc Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sinh Dược Học Nano Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 207, Vườn Ươm Công Nghệ Công Nghiệp - Hàn Quố, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Cần Thơ
Address: Zoom 207, Vuon Uom Cong Nghe Cong Nghiep - Han Quo, Phuoc Thoi Ward, O Mon District, Can Tho Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Biển- Vườn- Ao- Chuồng- Ruộng- Rừng Bvacrr Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Vinh Quang, Xã Hoài Đức, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Vinh Quang Hamlet, Hoai Duc Commune, Lam Ha District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Nông Nghiệp Và Môi Trường
Địa chỉ: Số 3 ngõ 75 đường Giải Phóng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, Lane 75, Giai Phong Street, Dong Tam Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Satvn
Địa chỉ: 27 đường Đ8 khu biệt thự Saigon Pearl, số 92 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 27, D8 Khu Street, Saigon Pearl Villa, No 92, Nguyen Huu Canh Street, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Quốc Tế Vital Tech
Thông tin về Công Ty CP Quốc Tế Vital Tech được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vital Tech
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Quốc Tế Vital Tech được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vital Tech tại địa chỉ Phòng 612, Tòa Nhà 9 Tầng, Số 142 Đường Lê Duẩn, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110347082
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu