Công Ty TNHH Công Nghiệp Vipal
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 110 Tổ 6, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 110 Civil Group 6, Dong Anh Town, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109843826
Điện thoại/ Fax: 0865586119
Tên tiếng Anh: English name:
Vipal Industrial Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Xuân Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Vipal
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghiệp Vipal
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cơ Khí Long Thành
Địa chỉ: 2/25 Trần Nhân Tôn, Phường 02, Quận 10, Hồ Chí Minh
Address: 2/25 Tran Nhan Ton, Ward 02, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại 586
Địa chỉ: Số 6 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 6 Hai Thuong Lan Ong, Ward 1, Bao Loc City, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Hàng Hóa Xuất Nhập Khẩu Bình An
Địa chỉ: Khu Ga, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Address: Khu Ga, Lac Dao Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và XNK Thương Mại Trường Phúc 689
Địa chỉ: Số nhà 50, Tổ dân phố Bắc Mục, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang
Address: No 50, Bac Muc Civil Group, Tan Yen Town, Ham Yen District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Hợp Kim Nhôm Đúc Trường Phát
Địa chỉ: Xóm 9, Xã Hải Nam, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Address: Hamlet 9, Hai Nam Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu U-Bond
Địa chỉ: Lô CNSG-07 (Thuê nhà xưởng của Công ty TNHH Growell tech ), KCN Vân Trung, Xã Vân Trung, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Lot CNSG, 07 (Thue NHA XUONG Cua CONG Ty TNHH Growell Tech), Van Trung Industrial Zone, Van Trung Commune, Huyen Viet Yen, Bac Giang
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất & Phát Triển Thịnh Phát
Địa chỉ: Lô XN17-1, Khu công nghiệp Lai Cách, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Address: Lot XN17-1, Lai Cach Industrial Zone, Lai Cach Town, Cam Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xiong Sheng Vina
Địa chỉ: Số nhà 06, đường Đàm Văn Tiết, khu Sơn Đông, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 06, Dam Van Tiet Street, Khu Son Dong, Nam Son Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Hua Long Moly Việt Nam
Địa chỉ: Thuộc lô đất CN – 03/02 Nam khu A – Khu công nghiệp Bỉm Sơn, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá
Address: Thuoc, Lot Dat CN - 03/02 Nam Khu A, Bim Son Industrial Zone, Bac Son Ward, Bim Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Kim Loại Quyết Tiến
Địa chỉ: Thôn Trác Bút, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Trac But Hamlet, Cho Town, Huyen Yen Phong, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Vipal
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Vipal được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghiệp Vipal
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Vipal được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghiệp Vipal tại địa chỉ Số 110 Tổ 6, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109843826
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu