Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Hỗ Trợ Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 6 - 2016
Địa chỉ: Thôn Phượng Đồng - Xã Phụng Châu - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội Bản đồ
Address: Phuong Dong Hamlet, Phung Chau Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107484145
Điện thoại/ Fax: 0986562188
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nam Supporting Industry JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hồng Anh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Phượng-Xã Phụng Châu-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội
Representative address:
Phuong Hamlet, Phung Chau Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trực tiếp doanh thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghiệp Hỗ Trợ Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Hỗ Trợ Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Động Star Motion
Địa chỉ: Lô số 29, Đường số 9, Khu công nghiệp Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Lot No 29, Street No 9, Tan Duc Industrial Zone, Duc Hoa Ha Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Abm Drives Việt Nam
Địa chỉ: 28 Đường số 30, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 28, Street No 30, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Gia Phong
Địa chỉ: Lô B2-P, đường D2B, Khu công nghiệp Becamex - Bình Phước, Phường Minh Thành , Thị xã Chơn Thành , Bình Phước
Address: Lot B2-P, D2B Street, Becamex - Binh Phuoc Industrial Zone, Minh Thanh Ward, Chon Thanh Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Hóa L&B Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Tiên Kha, Xã Tiên Dương , Huyện Đông Anh , Hà Nội
Address: Tien Kha Hamlet, Tien Duong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH SX TM Cơ Khí Thái Phong
Địa chỉ: Lô N18, Đường số 9, Cụm công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: Lot N18, Street No 9, Cong Nghiep Hai Son - Duc Hoa Dong Cluster, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Máy Phạm Thành
Địa chỉ: Thôn Châu Phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Chau Phong Hamlet, Lien Ha Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cơ Điện Nam Việt
Địa chỉ: Số 15, ngách 64/39 ngõ 64 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 15, Alley 64/39, 64 Vu Trong Phung Lane, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Venus
Địa chỉ: Tổ 12, khu phố Tân Phú, Phường Phú Mỹ , Thị Xã Phú Mỹ , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 12, Khu Pho, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Powder Metallurgy Jinding Việt Nam
Địa chỉ: Đường Đ.20 khu công nghiệp Châu Đức, thôn Hữu Phước, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: D.20 Street, Chau Duc Industrial Zone, Huu Phuoc Hamlet, Suoi Nghe Commune, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Khgears Việt Nam
Địa chỉ: Đường Đ.04,khu công nghiệp Châu Đức, thôn Trung Nghĩa, Xã Nghĩa Thành , Huyện Châu Đức , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: D.04 Street, Chau Duc Industrial Zone, Trung Nghia Hamlet, Nghia Thanh Commune, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty CP Công Nghiệp Hỗ Trợ Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghiệp Hỗ Trợ Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Hỗ Trợ Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghiệp Hỗ Trợ Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Hỗ Trợ Việt Nam tại địa chỉ Thôn Phượng Đồng - Xã Phụng Châu - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107484145
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu