Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Toàn Thắng
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 7 - 2021
Địa chỉ: Nhà số 2, ngách 93/4 đường Hoàng Quốc Việt , tổ 2, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 2, Alley 93/4, Hoang Quoc Viet Street, Civil Group 2, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bưu chính (Postal activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109695945
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Toan Thang Service Transport International Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Dương Viết Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Toàn Thắng
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores) 47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores) 47593
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized) 47592
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized) 47594
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Toàn Thắng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Bưu Chính SC Top
Địa chỉ: Số 35 ngõ 158 Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 35, 158 Nguyen Khanh Toan Lane, Quan Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ One Minute 86
Địa chỉ: Số nhà 122, Đường Việt Bắc, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 122, Viet Bac Street, Dong Quang Ward, Thai Nguyen City, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Chuyển Phát Võ Xu
Địa chỉ: 87/5 Đường Lê Lợi, Khu phố 7, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Address: 87/5, Le Loi Street, Quarter 7, Binh Hung Ward, Phan Thiet City, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Long Phát VN
Địa chỉ: Số nhà 62, Thôn Mục Uyên 1 , Xã Tân Xã, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 62, Muc Uyen 1 Hamlet, Tan Xa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vận Tải Đại Mạnh Phát
Địa chỉ: Số nhà 114, tổ 7, đường quốc lộ 4C, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang
Address: No 114, Civil Group 7, 4C Highway, Dong Van Town, Dong Van District, Ha Giang Province
Chi Nhánh Khai Thác 2 � Công Ty TNHH Một Thành Viên Logistics Viettel
Địa chỉ: Lô E, Đường số 2 và số 5, Khu công nghiệp Hoà Khánh , Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot E, 2 And So 5 Street, Hoa Khanh Industrial Zone, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Santa Ninh Thuận
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, thôn Đá Bắn, Xã Hộ Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam
Address: 1a Highway, Da Ban Hamlet, Ho Hai Commune, Huyen Ninh Hai, Tinh Ninh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH DV Đức Tiến Express
Địa chỉ: Số 42 Lê Lai , Phường Nghĩa Trung, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: No 42 Le Lai, Nghia Trung Ward, Gia Nghia City, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty TNHH DV Hoàng Quân
Địa chỉ: Tổ dân phố 8, Thị Trấn Ea Knốp, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Ea Knop Town, Huyen Ea Kar, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV T&N Logistics
Địa chỉ: Thôn Trúc Cầu, Xã Nghĩa Dân, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Truc Cau Hamlet, Nghia Dan Commune, Huyen Kim Dong, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Toàn Thắng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Toàn Thắng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Toàn Thắng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Toàn Thắng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Toàn Thắng tại địa chỉ Nhà số 2, ngách 93/4 đường Hoàng Quốc Việt , tổ 2, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109695945
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu