Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển FTF
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 4 - 2018
Địa chỉ: P214, Tầng 2 tòa nhà Lotus, Số 2 Duy Tân, D2, Lô C/D11, Khu Đô Thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: P214, 2nd Floor, Lotus Building, No 2 Duy Tan, D2, Lot C/D11, Moi Cau Giay Urban Area, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108239548
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
FTF Investment And Development Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Đồng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Đầu Tư Và Phát Triển Ftf
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các bệnh viện (Hospital activities) 86101
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) 86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) 86202
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành (Activities of Commune nursing homes and ministry healthcare centre) 86102
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 86910
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển FTF
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Du Lịch HMP
Địa chỉ: LK371, No.11, khu Cổng Đồng, Phường Dương Nội, Hà Nội
Address: LK371, No.11, Khu Cong Dong, Duong Noi Ward, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Kim Doanh
Địa chỉ: Lô I20-I21, Đường số 5, Khu công nghiệp Hải Sơn (giai đoạn 3+4), Xã Đức Hòa, Tây Ninh
Address: Lot I20-I21, Street No 5, Hai Son Industrial Zone (Giai Doan 3+4), Duc Hoa Commune, Tay Ninh
Công Ty Cổ Phần Trung Du Land
Địa chỉ: Khu 7, Phường Việt Trì, Phú Thọ
Address: Khu 7, Viet Tri Ward, Phu Tho Province
Công Ty TNHH TM Quản Lý Liteso
Địa chỉ: Số nhà 2198 Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Address: No 2198, Dai Lo Hung Vuong Street, Gia Cam Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Tư Vấn Kinh Doanh Tâm Phát
Địa chỉ: Vịnh Thiên Đường 2 - 35 – Khu đô thị Vinhomes Ocean Parks 3, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Vinh Thien, Street 2 - 35, Vinhomes Ocean Parks 3 Urban Area, Nghia Tru Commune, Huyen Van Giang, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn VN Holdings
Địa chỉ: 158A Cô Giang, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 158a Co Giang, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Giải Pháp M.I.S.O
Địa chỉ: 170A1 Ấp Phước Lễ, Xã Thành Triệu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: 170a1 Phuoc Le Hamlet, Thanh Trieu Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Đầu Tư An Khang
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Icon4, số 243 Đê La Thành , Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Icon4 Building, No 243 De La Thanh, Lang Thuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Aim
Địa chỉ: Số 1784, Ấp Phước Lộc A, Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 1784, Phuoc Loc A Hamlet, Phuoc Minh Commune, Duong Minh Chau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH CNTT Quantumedge
Địa chỉ: Số 60 Trần Thái Tông, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: No 60 Tran Thai Tong, Bo Xuyen Ward, Thai Binh City, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Tnhh Đầu Tư Và Phát Triển Ftf
Thông tin về Công Ty Tnhh Đầu Tư Và Phát Triển Ftf được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển FTF
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Đầu Tư Và Phát Triển Ftf được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển FTF tại địa chỉ P214, Tầng 2 tòa nhà Lotus, Số 2 Duy Tân, D2, Lô C/D11, Khu Đô Thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108239548
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu