Công Ty TNHH Suzukou Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 10 - 2017
Địa chỉ: Số 1, Ngõ 43, Phố Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 1, Lane 43, Dich Vong Hau Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108028184
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Suzukou Viet Nam Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Suzukou)
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Người đại diện: Representative:
Bùi Hùng Mạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Suzukou Việt Nam
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) 20132
Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) 20131
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Suzukou Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nhựa Khải Tâm
Địa chỉ: Số 159, Đường Tô Vĩnh Diện, Tổ 3, Khu phố Khánh Lộc, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 159, To Vinh Dien Street, Civil Group 3, Khanh Loc Quarter, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Minho
Địa chỉ: Số nhà 5F đường 23, Ấp Tân Định 2, Xã Củ Chi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 5F, Street 23, Tan Dinh 2 Hamlet, Xa, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đức Đạt Hưng Yên
Địa chỉ: thôn Minh Khai, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Minh Khai Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Jastar
Địa chỉ: Km21+400 Quốc lộ 39A, Thôn Cốc Khê, Xã Lương Bằng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: KM21+400, 39a Highway, Coc Khe Hamlet, Luong Bang Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại SMB
Địa chỉ: TDP Mai Thượng, Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: TDP Mai Thuong, Tu Lan Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Kenta Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng RBF.A5, Lô E1, Khu công nghiệp Thuận Thành III, phân Khu B, Phường Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nha Xuong RBF.A5, Lot E1, Thuan Thanh Iii Industrial Zone, Phan Khu B, Thuan Thanh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Trần Văn Được
Địa chỉ: A4/19E3 Liên Ấp 1-2-3, Ấp 14, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A4/19e3 Lien Ap 1-2-3, Hamlet 14, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Phúc Thành
Địa chỉ: Lô CN-06.5, KCN Tân Trường Mở Rộng, Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot CN-06.5, Tan Truong Mo Rong Industrial Zone, Mao Dien Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại Nhựa Minh Châu
Địa chỉ: Số 3 Phùng Hưng, Phường Nam Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: No 3 Phung Hung, Nam Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Gia Công Tân Vĩnh Lợi
Địa chỉ: A5/15B Đường Nguyễn Cửu Phú, Ấp 1, Xã Tân Nhựt, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A5/15b, Nguyen Cuu Phu Street, Hamlet 1, Tan Nhut Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Suzukou Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Suzukou Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Suzukou Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Suzukou Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Suzukou Việt Nam tại địa chỉ Số 1, Ngõ 43, Phố Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108028184
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu