Công Ty Cổ Phần Bovacs Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 6 - 2022
Địa chỉ: Số Nhà 6 Ngõ 34 Phố Phú Kiều, Phường Phúc Diễn , Quận Bắc Từ Liêm , Hà Nội Bản đồ
Address: No 6, Lane 34, Phu Kieu Street, Phuc Dien Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110044680
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Hiệu
Địa chỉ N.Đ.diện:
P2830 HH3A Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Representative address:
P2830 Hh3a Linh Dam, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Bovacs Việt Nam
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Đào tạo sơ cấp (Primary training) 85310
Đào tạo trung cấp (Intermediate training) 85320
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Bovacs Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần 3H Trading
Địa chỉ: Số nhà 38, đường 2.2, KĐT Gamuda Garden, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 38, Street 2.2, KDT Gamuda Garden, Tran Phu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tám Hùng Phát
Địa chỉ: 04 Trung Hòa 5, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 04 Trung Hoa 5, Hoa Quy Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Tiny Adore
Địa chỉ: Số 4 Đường số 24 Khu dân cư Him Lam 6A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 4, Street No 24, Him Lam 6a Residential Area, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Aikya Distribution
Địa chỉ: Lầu 16, Tòa nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 16, Bitexco Financial Tower Building, No 2 Hai Trieu, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu - Sản Xuất - Thương Mại - P.K.G
Địa chỉ: 1570/79R Võ Văn Kiệt, Phường 07, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1570/79R Vo Van Kiet, Ward 07, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phúc Thái Global
Địa chỉ: Ngõ 51 Nhà số 3A9, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 51 Nha So 3a9 Lane, Bach Dang Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Trần Gia Thuận Phong
Địa chỉ: Số 21/33 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 21/33 Binh Loi, Ward 13, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Missha Beauty
Địa chỉ: 491/1 Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 491/1 Truong Chinh, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu International Yusolabio
Địa chỉ: Tầng trệt, 85-86-87 Bến Vân Đồn, phường 09, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Ground Floor, 85-86-87 Ben Van Don, Ward 09, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Maruwa VN
Địa chỉ: Tầng 8, Cao Thắng Mall, 19 Cao Thắng , Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 8th Floor, Cao Thang Mall, 19 Cao Thang, Ward 02, District 3, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Bovacs Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Bovacs Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Bovacs Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Bovacs Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Bovacs Việt Nam tại địa chỉ Số Nhà 6 Ngõ 34 Phố Phú Kiều, Phường Phúc Diễn , Quận Bắc Từ Liêm , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110044680
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu