Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cơ Sở Hạ Tầng Khoa Học Công Nghệ
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 3 - 2009
Địa chỉ: Lô 9 BT3 Khu đô thị Cổ Nhuế - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội Bản đồ
Address: Lot 9 BT3, Co Nhue Urban Area, Xuan Dinh Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster)
Mã số thuế: Enterprise code:
0103599988
Điện thoại/ Fax: 02466537898
Tên tiếng Anh: English name:
Tscb.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm
Người đại diện: Representative:
Lê Anh Tuấn
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Dựng Cơ Sở Hạ Tầng Khoa Học Công Nghệ
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cơ Sở Hạ Tầng Khoa Học Công Nghệ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Xi Măng Chống Thấm Victory Việt Nam
Địa chỉ: 18 Trịnh Hoài Đức, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 18 Trinh Hoai Duc, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Vật Tư Khoáng Sản An Huy
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đông Sơn, Thành Phố Tam Điệp, Ninh Bình
Address: Hamlet 1, Dong Son Commune, Tam Diep City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Ald
Địa chỉ: Số nhà 60, Ngõ 89, đường Đinh Công Tráng, Phường Châu Sơn, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Address: No 60, Lane 89, Dinh Cong Trang Street, Chau Son Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh VLXD Áng Sơn
Địa chỉ: Thôn Áng Sơn, Xã Vạn Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Address: Ang Son Hamlet, Van Ninh Commune, Huyen Quang Ninh, Tinh Quang Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Lê Tiến
Địa chỉ: Số 37, Ngách 32/84, Ngõ 32, Phố Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 37, Alley 32/84, Lane 32, Do Duc Duc Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Thương Mại Trịnh Hà Gia
Địa chỉ: Số 261, đường Cây Sung Bến Đò, Tổ 7, Thôn 8, Xã Đức Tín, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận
Address: No 261, Cay Sung Ben Do Street, Civil Group 7, Hamlet 8, Duc Tin Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Thương Mại Tophome Viet Nam
Địa chỉ: 36A Phan Đăng Lưu, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 36a Phan Dang Luu, Ward 05, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Davita Việt Nam Tại Quảng Nam
Địa chỉ: Thửa Đất Số B6-03, Tờ Bản Đồ Số Qh 02, Khu Dân Cư Đường Vào, Phường Điện Thắng Trung, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam
Address: Thua Dat So B6-03, To Ban Do So QH 02, Khu Dan Cu, Vao Street, Dien Thang Trung Ward, Dien Ban Town, Quang Nam Province
Công Ty TNHH MTV Lâm Hùng Yb
Địa chỉ: Tổ 6, Thị Trấn Mậu A, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái
Address: Civil Group 6, Mau A Town, Van Yen District, Yen Bai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phúc Trường Lộc
Địa chỉ: Tầng 9, số 3 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 9th Floor, No 3, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Cơ Sở Hạ Tầng Khoa Học Công Nghệ
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Cơ Sở Hạ Tầng Khoa Học Công Nghệ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cơ Sở Hạ Tầng Khoa Học Công Nghệ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Dựng Cơ Sở Hạ Tầng Khoa Học Công Nghệ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cơ Sở Hạ Tầng Khoa Học Công Nghệ tại địa chỉ Lô 9 BT3 Khu đô thị Cổ Nhuế - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0103599988
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu