Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nông Sản HTP
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 11 - 2021
Địa chỉ: số 14 tổ 9A, cụm 4, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội Bản đồ
Address: No 14 9a Civil Group, Cluster 4, Cong Vi Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109827831
Điện thoại/ Fax: 02703256440
Tên tiếng Anh: English name:
HTP Agriculture Investment And Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Dương Tất Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Nông Sản Htp
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nông Sản HTP
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Global Orchard Việt Nam
Địa chỉ: Số 5 ngõ 8 đường Lê Trọng Tấn, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 5, Lane 8, Le Trong Tan Street, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nông Thuỷ Sản Aosen
Địa chỉ: Tầng 4, số 08 ngõ 68, đường 18m, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, No 08, Lane 68, 18M Street, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Quý Phát
Địa chỉ: Ô vựa B1-15, B1-16, B1-17, B1-18 chợ đầu mối nông sản thực phẩm Dầu Giây, ấp Lập Thành, Xã Dầu Giây, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: O Vua B1-15, B1-16, B1-17, B1-18 Cho Dau Moi Nong San Thuc Pham Dau Giay, Lap Thanh Hamlet, Dau Giay Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thủy Sản Tý Phụng
Địa chỉ: Tổ 5, Khóm Vĩnh Phú, Xã Vĩnh Thạnh Trung, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Khom Vinh Phu, Vinh Thanh Trung Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Ngọc Lam Kiên Hải
Địa chỉ: Tổ 6, Khu phố Củ Tron – An Sơn, Đặc khu Kiên Hải, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Cu Tron - An Son Quarter, Dac Khu Kien Hai, Tinh An Giang, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Thủy PQ
Địa chỉ: Tổ 3, Khu phố Suối Lớn, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Suoi Lon Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Win Foods
Địa chỉ: Lầu 1, số 15 Đường số 15, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 1, No 15, Street No 15, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Yaourt Phomai DL
Địa chỉ: 58 Rạch Bùng Binh, Phường Nhiêu Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 58 Rach Bung Binh, Nhieu Loc Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Kinh Doanh Thái Khang
Địa chỉ: Số 258 đường Trần Khát Chân, Phường Hai Bà Trưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 258, Tran Khat Chan Street, Phuong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sqviet
Địa chỉ: Lô B6, Ngõ 110 phố Trung Kính, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot B6, Lane 110, Trung Kinh Street, Yen Hoa Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Nông Sản Htp
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Nông Sản Htp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nông Sản HTP
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Nông Sản Htp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nông Sản HTP tại địa chỉ số 14 tổ 9A, cụm 4, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109827831
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu