Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Xuân Quỳnh
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 2 - 2018
Địa chỉ: Số 84/4, KP 12, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Bản đồ
Address: No 84/4, KP 12, An Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Đúc sắt thép (Casting of iron and steel)
Mã số thuế: Enterprise code:
3603531609
Điện thoại/ Fax: 0975074374
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Co Khi Duc Xuan Quynh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TP Biên Hòa
Người đại diện: Representative:
Đỗ Văn Quỳnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Đúc Xuân Quỳnh
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Xuân Quỳnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghiệp Haothing Việt Nam
Địa chỉ: Lô D, Khu công nghiệp Đồng Văn II, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: Lot D, Dong Van Ii Industrial Zone, Bach Thuong Ward, Duy Tien Town, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Kim Loại Việt Nhật
Địa chỉ: Tổ dân phố 8 (tại nhà ông Tô Đình Nhật), Phường Thiên Hương, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Civil Group 8 (Tai NHA ONG TO DINH NHAT), Thien Huong Ward, Thanh Pho, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Chính Xác Ngọc Bích
Địa chỉ: 86/12 Võ Thị Thừa, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 86/12 Vo Thi Thua, An Phu Dong Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đúc Và Gia Công Cơ Khí Hà Phú
Địa chỉ: Lô 5 CN02, Cụm Công nghiệp Phương Nam, Phường Phương Nam, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lot 5 CN02, Cong Nghiep Phuong Nam Cluster, Phuong Nam Ward, Uong Bi City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Chuỗi Cung Ứng Zhongsheng Việt Nam
Địa chỉ: Số 120 Đường Bình Than, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 120, Binh Than Street, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Chế Tạo Tân Hoàng Minh
Địa chỉ: Thửa đất số 1701, Tờ bản đồ số 2, Quốc Lộ 1A, Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Address: Thua Dat So 1701, To Ban Do So 2, 1a Highway, Voi La Hamlet, Long Hiep Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế DMS
Địa chỉ: Điểm AKhu công nghiệp Bình Phú, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Address: Diem A, Binh Phu Industrial Zone, Binh Phu Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoa Học Long Tường
Địa chỉ: Tổ dân phố Kim Tỉnh, Phường Trung Thành, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Kim Tinh Civil Group, Trung Thanh Ward, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Dingjie Việt Nam
Địa chỉ: nhà xưởng 63, đường số 07, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: Nha Xuong 63, Street No 07, Long Thanh Industrial Zone, Tam An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Khuôn Thiên Hải
Địa chỉ: 156/4, đường Nguyễn Thiện Thuật, khu phố 3, Phường An Hoà, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 156/4, Nguyen Thien Thuat Street, Quarter 3, An Hoa Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Đúc Xuân Quỳnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Đúc Xuân Quỳnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Xuân Quỳnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Đúc Xuân Quỳnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Xuân Quỳnh tại địa chỉ Số 84/4, KP 12, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3603531609
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu