Công Ty Cổ Phần Megalins Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 2 - 2023
Địa chỉ: TDP Tân Thịnh, Phường Quảng Thành, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông Bản đồ
Address: TDP Tan Thinh, Quang Thanh Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing)
Mã số thuế: Enterprise code:
6400449954
Điện thoại/ Fax: 0968149074
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phan Thị Thôy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Megalins Việt Nam
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động pháp luật (Legal activities) 6910
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành (State administration in specialized economic sectors) 84130
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Megalins Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đại Chúng Việt
Địa chỉ: Số 16 Ngõ 50 Đặng Thai Mai, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 16, 50 Dang Thai Mai Lane, Quang An Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Hải Nam Tân
Địa chỉ: 152/48/22 Lê Văn Duyệt, Phường 1 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh
Address: 152/48/22 Le Van Duyet, Ward 1, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Megalins Việt Nam
Địa chỉ: TDP Tân Thịnh, Phường Quảng Thành, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Address: TDP Tan Thinh, Quang Thanh Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Công Ty TNHH De Rio 81
Địa chỉ: Số 42N1 Khu Senturia, Đường Vườn Lài, phường An Phú Đông , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh
Address: No 42N1 Khu Senturia, Vuon Lai Street, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Ngành Dừa
Địa chỉ: (Thửa đất số 672, tờ bản đồ số 01), Ấp Nghĩa Huấn, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 672, To Ban Do So 01, Nghia Huan Hamlet, My Thanh Commune, Giong Trom District, Ben Tre Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ Minh Tiến
Địa chỉ: Thôn Phú Lộc, Xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Address: Phu Loc Hamlet, Cam Vu Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Và Cơ Khí Chế Tạo -Tây Bắc
Địa chỉ: 429 Đường Quốc Lộ 22, ấp Hậu, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 429, Highway 22, Hau Hamlet, Tan An Hoi Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cà Phê Rio Roaster
Địa chỉ: 98/51 Lê Cơ, Phường An Lạc , Quận Bình Tân , TP Hồ Chí Minh
Address: 98/51 Le Co, An Lac Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gasio Hồng Thắng
Địa chỉ: TDP An Long, Thị trấn Hùng Sơn , Huyện Đại Từ , Thái Nguyên
Address: TDP An Long, Hung Son Town, Dai Tu District, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hà Anh Việt Nam
Địa chỉ: 258 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 258 To Ky, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Megalins Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Megalins Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Megalins Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Megalins Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Megalins Việt Nam tại địa chỉ TDP Tân Thịnh, Phường Quảng Thành, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông hoặc với cơ quan thuế Đắk Nông để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6400449954
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu