Công Ty TNHH Phụ Trợ Công Nghiệp Iac Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 2 - 2022
Địa chỉ: Thôn Thanh Tương, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: Thanh Tuong Hamlet, Thanh Khuong Commune, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301201828
Điện thoại/ Fax: 0986944203
Tên tiếng Anh: English name:
Iac Viet Nam Industrial Auxiliary Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Tạo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phụ Trợ Công Nghiệp Iac Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phụ Trợ Công Nghiệp Iac Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hùng Cường
Địa chỉ: 48 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 48 Nguyen Huu Tho, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thi Thư
Địa chỉ: 6/195 Nguyễn Trãi - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 6/195 Nguyen Trai, Tay Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Vũ
Địa chỉ: 76A Triệu Quang Phục - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 76a Trieu Quang Phuc, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vinh Thái
Địa chỉ: 185 Nguyễn Trãi - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 185 Nguyen Trai, Tay Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Thảo
Địa chỉ: 157 Phan Đăng Lưu - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 157 Phan Dang Luu, Phu Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Xin Tại Tỉnh Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: Số 43 Trường Chinh - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 43 Truong Chinh, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hồng Thu
Địa chỉ: 147A Nguyễn Trãi - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 147a Nguyen Trai, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ - Sản Xuất Xuân Kiện
Địa chỉ: 77 Phan Đăng Lưu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 77 Phan Dang Luu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Dịch Vụ Đệ Nhất Lê Nguyễn
Địa chỉ: Số 48 Bến Nghé - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 48 Ben Nghe, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quốc Tế Asem
Địa chỉ: 66A Tam Thai - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 66a Tam Thai, An Tay Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phụ Trợ Công Nghiệp Iac Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phụ Trợ Công Nghiệp Iac Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phụ Trợ Công Nghiệp Iac Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phụ Trợ Công Nghiệp Iac Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phụ Trợ Công Nghiệp Iac Việt Nam tại địa chỉ Thôn Thanh Tương, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301201828
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu