Hợp Tác Xã Thương Mại Và Dịch Vụ Hán Thị
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 2 - 2022
Địa chỉ: Thanh Lâm, Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh Bản đồ
Address: Thanh Lam, An Thinh Commune, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301202613
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hán Thị Luyến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Thương Mại Và Dịch Vụ Hán Thị
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 8691
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Thương Mại Và Dịch Vụ Hán Thị
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Green Farm1
Địa chỉ: Số nhà 123, bản Tự Nhiên, Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Address: No 123, Tu Nhien Hamlet, Dong Sang Commune, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Nông, Lâm Nghiệp Tây Bắc Xanh
Địa chỉ: Số Nhà 201, Tiểu Khu Bệnh Viện, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Address: No 201, Tieu Khu Benh Vien, NT Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Dịch Vụ Du Lịch Dương Nguyên Tân Lập
Địa chỉ: Số Nhà 55, Tiểu Khu 12, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Address: No 55, Tieu Khu 12, Tan Lap Commune, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Nông Sản Công Nghệ Cao Đông Sang
Địa chỉ: Số Nhà 24, Tiểu Khu Bản Mòn, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Address: No 24, Tieu Khu Ban Mon, Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Nông Lâm Nghiệp Kinh Doanh Dịch Vụ Đồng Tròn
Địa chỉ: Thôn Mỹ Bình, Xã Sơn Thành Đông, Huyện Tây Hoà, Phú Yên
Address: My Binh Hamlet, Son Thanh Dong Commune, Tay Hoa District, Phu Yen Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Giabaoagri
Địa chỉ: Thôn Vống Gốc Vải, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì, Hà Nội
Address: Vong Goc Vai Hamlet, Minh Quang Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Thủy Mộc Tây Ninh
Địa chỉ: 1032, đường Quốc lộ 22B, Xã Trường Đông, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: 1032, 22B Highway, Truong Dong Commune, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Hợp Tác Xã Thương Mại Và Dịch Vụ Hán Thị
Địa chỉ: Thanh Lâm, Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh
Address: Thanh Lam, An Thinh Commune, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Nông Sản Hà Giang
Địa chỉ: Tổ dân phố 2, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
Address: Civil Group 2, Viet Quang Town, Bac Quang District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Đại Từ
Địa chỉ: Xóm Cả, Xã Ký Phú, Huyện Đại Từ, Thái Nguyên
Address: Ca Hamlet, Ky Phu Commune, Dai Tu District, Thai Nguyen Province
Thông tin về Hợp Tác Xã Thương Mại Và Dịch Vụ Hán Thị
Thông tin về Hợp Tác Xã Thương Mại Và Dịch Vụ Hán Thị được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Thương Mại Và Dịch Vụ Hán Thị
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Thương Mại Và Dịch Vụ Hán Thị được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Thương Mại Và Dịch Vụ Hán Thị tại địa chỉ Thanh Lâm, Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301202613
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu