Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hưng Gia Nguyễn
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 8 - 2012
Địa chỉ: Thôn An Mỹ - Xã Mỹ Hương - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh Bản đồ
Address: An My Hamlet, My Huong Commune, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2300747734
Điện thoại/ Fax: 0972621963
Tên tiếng Anh: English name:
Hung Gia Nguyen., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Lương Tài
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Dũng
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Hưng Gia Nguyễn
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hưng Gia Nguyễn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM Và DV PT Tài Phát 68
Địa chỉ: Tổ dân phố Đoàn Kết 1 (tại nhà ông Nguyễn Văn An), Phường Hải Sơn, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
Address: Doan KET 1 Civil Group (Tai NHA ONG Nguyen VAN An), Hai Son Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TM Và DV Tài Phát 68
Địa chỉ: Tổ dân phố Đông Lãm (tại nhà Bà Đinh Thị Loan), Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Address: DONG LAM Civil Group (Tai NHA BA Dinh THI Loan), Da Phuc Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tuấn Kiệt 68
Địa chỉ: Tổ dân phố 6(Tại nhà bà Trần Thị Duyên), Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: Civil Group 6 (Tai NHA BA TRAN THI Duyen), An Duong Town, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Sản Xuất Giang Nhật Phục Hy
Địa chỉ: Số nhà 39/1, tổ 4, ấp 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Address: No 39/1, Civil Group 4, Hamlet 3, Tan Hiep Commune, Phu Giao District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Khoáng Sản Lưu Kỳ
Địa chỉ: Số 108 đường Bạch Đằng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: No 108, Bach Dang Street, Nui Deo Town, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đức Phúc 69
Địa chỉ: Đội 9, Thôn An Cư, Xã Nghĩa An, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương
Address: Hamlet 9, An Cu Hamlet, Nghia An Commune, Ninh Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất - Kinh Doanh - Xuất Nhập Khẩu Cửu Long
Địa chỉ: 745 Phạm Hùng, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Address: 745 Pham Hung, Ward 8, Soc Trang City, Soc Trang Province
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Lâm Sản Và Xuất Nhập Khẩu TGT
Địa chỉ: cụm công nghiệp Bãi Bùi, Thị trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Cong Nghiep Bai Bui Cluster, Lang Chanh Town, Lang Chanh District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Đức Thành
Địa chỉ: Số nhà 002, đường Cù Chính Lan, Phường Bắc Cường , Thành phố Lào Cai , Lào Cai
Address: No 002, Cu Chinh Lan Street, Bac Cuong Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Thiên Địa
Địa chỉ: Số 64 tổ 36 khu Thi Đua, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: No 64 36 Khu Thi Dua Civil Group, Tien Cat Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Hưng Gia Nguyễn
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Hưng Gia Nguyễn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hưng Gia Nguyễn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Hưng Gia Nguyễn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hưng Gia Nguyễn tại địa chỉ Thôn An Mỹ - Xã Mỹ Hương - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2300747734
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu