Công Ty TNHH Dayang Electric Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 8 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngõ 4 Gò Đỏ, Khu 10, Phường Đại Phúc , Thành phố Bắc Ninh , Bắc Ninh Bản đồ
Address: No 20, 4 Go Do Lane, Khu 10, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301217867
Điện thoại/ Fax: 02037963637
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dayang Electric Viet Nam Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Hoa
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm 8A, Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn, Ninh Bình
Representative address:
8a Hamlet, Con Thoi Commune, Kim Son District, Ninh Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dayang Electric Việt Nam
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dayang Electric Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Titas Việt Nam
Địa chỉ: Số 215/1 Đường 14/9, Khóm 6, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 215/1, Street 14/9, Khom 6, Ward 5, Vinh Long City, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Phụ Tùng LHT
Địa chỉ: Tầng 2, số 823 đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 823, Giai Phong Street, Giap Bat Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phụ Tùng Máy Công Trình Minh Đức
Địa chỉ: Tầng 2 - Số nhà 825 đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát , Quận Hoàng Mai , Hà Nội
Address: 2nd Floor - So Nha 825, Giai Phong Street, Giap Bat Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Tuabin Gió LB
Địa chỉ: Số 32, ngõ 24 Phố Phan Văn Trường, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 32, Lane 24, Phan Van Truong Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dayang Electric Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngõ 4 Gò Đỏ, Khu 10, Phường Đại Phúc , Thành phố Bắc Ninh , Bắc Ninh
Address: No 20, 4 Go Do Lane, Khu 10, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuât Trần Minh
Địa chỉ: 299 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng , Quận 7 , TP Hồ Chí Minh
Address: 299 Tran Xuan Soan, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Máy Blossom
Địa chỉ: Số 12 Đường số 6, KP 2, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 12, Street No 6, KP 2, Binh Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Liquid Combustion Technology Việt Nam
Địa chỉ: Lô A3, Khu công nghiệp Hòa Phú, Ấp Phước Hòa, Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long
Address: Lot A3, Hoa Phu Industrial Zone, Phuoc Hoa Hamlet, Hoa Phu Commune, Long Ho District, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Kỹ Thuật Asahi
Địa chỉ: Số 39, ngõ 914 Trương Định, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 39, 914 Truong Dinh Lane, Giap Bat Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại T-H Tân Phú Thành
Địa chỉ: Số 36 ngõ 107 Thúy Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 36, 107 Thuy Linh Lane, Linh Nam Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dayang Electric Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dayang Electric Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dayang Electric Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dayang Electric Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dayang Electric Việt Nam tại địa chỉ Số nhà 20 Ngõ 4 Gò Đỏ, Khu 10, Phường Đại Phúc , Thành phố Bắc Ninh , Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301217867
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu