Công Ty CP Đầu Tư Xây Lắp Và Thang Máy Hùng Cường
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 11 - 2021
Địa chỉ: 120/6 Lý Tự Trọng, Phường 1, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: 120/6 Ly Tu Trong, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502462758
Điện thoại/ Fax: 0902180788
Tên tiếng Anh: English name:
Hung Cuong Elevator And Construction Investment Joint Stock
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thế Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Đầu Tư Xây Lắp Và Thang Máy Hùng Cường
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty CP Đầu Tư Xây Lắp Và Thang Máy Hùng Cường
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH QN An Phú
Địa chỉ: Thôn Xuân Yên, Xã Đông Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Xuan Yen Hamlet, Dong Son Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Đức VN
Địa chỉ: Khu Bê Tông, Thôn Cổ Điển, Xã Vĩnh Thanh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu Be Tong, Co Dien Hamlet, Vinh Thanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Hưng Quốc
Địa chỉ: Số 1972 QL 50, ấp 1, Xã Bình Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1972, Highway 50, Hamlet 1, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Xây Dựng Tiên Phong
Địa chỉ: Số 10 Lô V6A Khu đô thị Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Lot V6a, Van Phu Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần XNK Khoáng Sản Hđ Group
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Trường Lâm, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Truong Lam Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Solar Phúc Sơn
Địa chỉ: 424 Nguyễn Hữu Thọ, tổ 78, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 424 Nguyen Huu Tho, Civil Group 78, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Heritage Horizon
Địa chỉ: 10 Hà Văn Quán, Phường Đồng Hới, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 10 Ha Van Quan, Dong Hoi Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoài Bão HP
Địa chỉ: Thôn Hà Phong, Xã Kỳ Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Ha Phong Hamlet, Ky Xuan Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM XD Trần Lâm Phát
Địa chỉ: C7-Căn 38 KĐT Tây Bắc, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: C7-Can 38, Tay Bac Urban Area, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khang Vũ Thái Nguyên
Địa chỉ: Thôn Trung Thành, Xã Văn Lăng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Trung Thanh Hamlet, Van Lang Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Xây Lắp Và Thang Máy Hùng Cường
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Xây Lắp Và Thang Máy Hùng Cường được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Lắp Và Thang Máy Hùng Cường
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Đầu Tư Xây Lắp Và Thang Máy Hùng Cường được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Đầu Tư Xây Lắp Và Thang Máy Hùng Cường tại địa chỉ 120/6 Lý Tự Trọng, Phường 1, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502462758
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu