Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Xuân An Khang
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 4 - 2019
Địa chỉ: Ấp Long Hòa 1, Xã Long Điền A, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang Bản đồ
Address: Long Hoa 1 Hamlet, Long Dien A Commune, Cho Moi District, An Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Điều hành tua du lịch (Tour operator activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
1602097801
Điện thoại/ Fax: 02963883859
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Dich Vu Du Lich Xuan An Khang
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Xuân An Khang
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế An Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Như Ý
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Xuân An Khang
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Xuân An Khang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Du Lịch Trang Việt
Địa chỉ: ấp đền thờ, Xã An Thạnh, Cần Thơ
Address: Den Tho Hamlet, An Thanh Commune, Can Tho Province
Công Ty TNHH Thương Mại DLKS Toàn Quốc VN
Địa chỉ: 439/46/10 Nguyễn Văn Khối, Phường Thông Tây Hội, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 439/46/10 Nguyen Van Khoi, Thong Tay Hoi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Saigoneer
Địa chỉ: 36/2B Lam Sơn, Phường Gia Định, Hồ Chí Minh
Address: 36/2B Lam Son, Gia Dinh Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Du Lịch Quốc Tế G Travel
Địa chỉ: 117 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 117 Nguyen Luong Bang, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Thanh Bình
Địa chỉ: Thôn Chày Lập, Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Address: Chay Lap Hamlet, Phuc Trach Commune, Huyen Bo Trach, Tinh Quang Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Hồng Phúc
Địa chỉ: 99 Dương Đình Nghệ, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 99 Duong Dinh Nghe, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Truyền Thông Dịch Vụ Du Lịch Minh Trinh
Địa chỉ: Tầng 6, 130 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6th Floor, 130 Nguyen Cong Tru, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Du Lịch & Sự Kiện Ngọc Travel
Địa chỉ: Khối phố Cổ An Đông, Phường Điện Nam Đông, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: Khoi, Co An Dong Street, Dien Nam Dong Ward, Dien Ban Town, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Trần Tây Ninh
Địa chỉ: Số 413 đường Trần Phú, ấp Trường Huệ, Xã Trường Tây, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 413, Tran Phu Street, Truong Hue Hamlet, Truong Tay Commune, Hoa Thanh Town, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Lữ Hành Và Tổ Chức Sự Kiện 92 Travel
Địa chỉ: Số nhà 15, Đường Võ Cường 89, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 15, Vo Cuong 89 Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Xuân An Khang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Xuân An Khang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Xuân An Khang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Xuân An Khang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Xuân An Khang tại địa chỉ Ấp Long Hòa 1, Xã Long Điền A, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang hoặc với cơ quan thuế An Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1602097801
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu