Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Cat
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 9 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 290, đường Đại Đồng, tổ 9, Thị Trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái Bản đồ
Address: No 290, Dai Dong Street, Civil Group 9, Yen Binh Town, Yen Binh District, Yen Bai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Mã số thuế: Enterprise code:
5200932915
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cat Investment And Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Duy Hiếu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Cat
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Cat
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Chế Biến Gỗ Hố Nai
Địa chỉ: Số 17A, đường 19/8, tổ 6B, ấp 5, Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 17a, Street 19/8, 6B Civil Group, Hamlet 5, Xa, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất-Thương Mại Gỗ Xanh BP
Địa chỉ: Tổ 6, ấp Bàu Teng, Xã Tân Quan, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Bau Teng Hamlet, Tan Quan Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX DV Và Thương Mại An Chiến
Địa chỉ: Số 88, khối Phú Thịnh, Phường Tây Hiếu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 88, Khoi Phu Thinh, Tay Hieu Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM Và DV Quốc Bảo Phát
Địa chỉ: tổ 6, đường Phú Sơn 4, ấp Phú Sơn, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Phu Son 4 Street, Phu Son Hamlet, Binh Minh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Gỗ Ván Dăm Phúc Anh
Địa chỉ: Đội 2, thôn Thượng Bằng, Xã Bằng Lang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Thuong Bang Hamlet, Bang Lang Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Veneer Hân Phát
Địa chỉ: 83 đường D5, Khu phố Tân Thắng, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 83, D5 Street, Tan Thang Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Linh Kính
Địa chỉ: Hẻm 188 Lê Lợi, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Hem 188 Le Loi, Cam Thanh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Sunforest Wood Việt Nam
Địa chỉ: Số 29/3, đường Nhà Ngói Đỏ, ấp 3, Xã Phước Thành, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 29/3, Nha Ngoi Do Street, Hamlet 3, Phuoc Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ván Bóc Hãi Diễm
Địa chỉ: Tổ 6, Ấp Hưng Hiệp, Xã Dầu Giây, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Hung Hiep Hamlet, Dau Giay Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Thành Phát 389
Địa chỉ: Số 211 Đường Thượng Trụ, Xóm Đoàn Kết, Xã Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 211, Thuong Tru Street, Doan Ket Hamlet, Can Loc Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Cat
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Cat được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Cat
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Cat được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Cat tại địa chỉ Số nhà 290, đường Đại Đồng, tổ 9, Thị Trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái hoặc với cơ quan thuế Yên Bái để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5200932915
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu