Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Tử Khánh Toàn
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 6 - 2023
Địa chỉ: Tại Công ty Cổ phần phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Tai Cong Ty Co Phan Phat Trien Ha Tang Vinh Phuc, Khai Quang Industrial Zone, Khai Quang Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500701663
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Khanh Toan Electronic Equipment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Khanh Toan Ee Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trương Trọng Hòa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Điện Tử Khánh Toàn
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Tử Khánh Toàn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Thông Minh Strong Việt Nam
Địa chỉ: Lô D, Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: Lot D, Que Vo Industrial Zone, Van Duong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Haoyu
Địa chỉ: Số 70 Dương Đình Nghệ, khu phố Mao Dộc, Phường Phượng Mao, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh
Address: No 70 Duong Dinh Nghe, Mao Doc Quarter, Phuong Mao Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Abs Vion Hongkong
Địa chỉ: Khu phố Giang Liễu, Phường Phương Liễu, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh
Address: Giang Lieu Quarter, Phuong Lieu Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Việt Hồng Đạt Việt Nam
Địa chỉ: Lô Số 11, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Hoàng Đông, Thị Xã Duy Tiên, Hà Nam
Address: Lot No 11, Dinh Tien Hoang Street, Hoang Dong Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Metroray
Địa chỉ: Số nhà 18/2 ngõ 42 đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: No 18/2, Lane 42, Thanh Binh Street, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Điện Tử Minewing Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN2, Khu công nghiệp Yên Phong, Xã Đông Phong và, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot CN2, Yen Phong Industrial Zone, Dong Phong Va Commune, Long Chau Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Tử Khánh Toàn
Địa chỉ: Tại Công ty Cổ phần phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Tai Cong Ty Co Phan Phat Trien Ha Tang Vinh Phuc, Khai Quang Industrial Zone, Khai Quang Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Science Technology Việt Nam
Địa chỉ: Số 12, ngõ 42 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 12, Lane 42, Xuan Dinh Street, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Vịnh Thanh
Địa chỉ: Số 306/42/11 Võ Văn Hát, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 306/42/11 Vo Van Hat, Long Truong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH FCT Plus
Địa chỉ: Số nhà 83, Đường Nguyễn Đăng Sở, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 83, Nguyen Dang So Street, Ninh Xa Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Điện Tử Khánh Toàn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Điện Tử Khánh Toàn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Tử Khánh Toàn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Điện Tử Khánh Toàn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Tử Khánh Toàn tại địa chỉ Tại Công ty Cổ phần phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500701663
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu